STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đàm Thị Tâm | | NVDC-00405 | Giáo dục thể chất lớp 5 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 23/08/2024 | 138 |
2 | Đàm Thị Tâm | | SGKC-00780 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 17/09/2024 | 113 |
3 | Đàm Thị Tâm | | NVDC-00139 | Giáo dục thể chất 3 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 17/09/2024 | 113 |
4 | Đàm Thị Tâm | | NVDC-00081 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 17/09/2024 | 113 |
5 | Đàm Thị Tâm | | NVDC-00040 | Giáo dục thể chất 1 Sách giáo viên | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
6 | Đàm Thị Tâm | | SGKC-00133 | Thể dục 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
7 | Đàm Thị Tâm | | SGKC-00524 | Thể dục 3 | LƯU QUANG HIỆP | 17/09/2024 | 113 |
8 | Đàm Thị Tâm | | NVDC-00268 | Thể dục 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 17/09/2024 | 113 |
9 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-01178 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 124 |
10 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-01164 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 124 |
11 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-00829 | Vở bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
12 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-00827 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
13 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-00498 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 124 |
14 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-01158 | Vở bài tập Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 06/09/2024 | 124 |
15 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-01145 | Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 06/09/2024 | 124 |
16 | Đỗ Tiến Hải | | SGKC-00783 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 06/09/2024 | 124 |
17 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00394 | Công nghệ lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/09/2024 | 124 |
18 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00266 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
19 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00151 | Công nghệ 3 Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2024 | 124 |
20 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00388 | Tin học lớp 5 sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 06/09/2024 | 124 |
21 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00238 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 06/09/2024 | 124 |
22 | Đỗ Tiến Hải | | NVDC-00134 | Tin học 3 Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 06/09/2024 | 124 |
23 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00367 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
24 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00354 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
25 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00371 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
26 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00379 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
27 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00345 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
28 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00328 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
29 | Đoàn Thị Nghệ | | NVDC-00326 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
30 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00859 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
31 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00880 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
32 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00900 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
33 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00909 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
34 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00929 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
35 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00944 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
36 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00987 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
37 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00967 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
38 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-00952 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
39 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-01071 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
40 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-01051 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
41 | Đoàn Thị Nghệ | | SGKC-01012 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
42 | Đoàn Thị Thanh | | NVDC-00236 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2024 | 139 |
43 | Đoàn Thị Thanh | | NVDC-00036 | Âm nhạc 1 Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2024 | 139 |
44 | Đoàn Thị Thanh | | NVDC-00142 | Âm nhạc 3 Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2024 | 139 |
45 | Đoàn Thị Thanh | | SGKC-01132 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2024 | 139 |
46 | Đoàn Thị Thanh | | SGKC-00845 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2024 | 139 |
47 | Đoàn Thị Thanh | | SGKC-00347 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 22/08/2024 | 139 |
48 | Đoàn Thị Thanh | | SGKC-00522 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
49 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00675 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
50 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00677 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
51 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00672 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
52 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00683 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
53 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00187 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
54 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00189 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
55 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00711 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
56 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00701 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
57 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00690 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
58 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00696 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
59 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00731 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
60 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00210 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
61 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00196 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/08/2024 | 155 |
62 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00768 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 06/08/2024 | 155 |
63 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00761 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 06/08/2024 | 155 |
64 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00203 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
65 | Đường Thị Oanh | | NVDC-00217 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
66 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00718 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
67 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00712 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
68 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00749 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 06/08/2024 | 155 |
69 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00762 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 06/08/2024 | 155 |
70 | Đường Thị Oanh | | SGKC-00725 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
71 | Hà Thị Dung | | SGKC-00385 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
72 | Hà Thị Dung | | SGKC-00370 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
73 | Hà Thị Dung | | SGKC-00377 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
74 | Hà Thị Dung | | SGKC-00460 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
75 | Hà Thị Dung | | SGKC-00475 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
76 | Hà Thị Dung | | SGKC-00446 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
77 | Hà Thị Dung | | SGKC-00449 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
78 | Hà Thị Dung | | SGKC-00432 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
79 | Hà Thị Dung | | SGKC-00441 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
80 | Hà Thị Dung | | SGKC-00424 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
81 | Hà Thị Dung | | SGKC-00413 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
82 | Hà Thị Dung | | NVDC-00093 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
83 | Hà Thị Dung | | NVDC-00100 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
84 | Hà Thị Dung | | NVDC-00125 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
85 | Hà Thị Dung | | NVDC-00121 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
86 | Hà Thị Dung | | NVDC-00111 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
87 | Hà Thị Dung | | NVDC-00105 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
88 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00214 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
89 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00194 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
90 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00690 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
91 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00259 | Anh chàng nhanh trí | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
92 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00014 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
93 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00071 | Ba cô Tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
94 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00133 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
95 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00676 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
96 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00002 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2024 | 64 |
97 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00050 | Cây khế | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 03/12/2024 | 36 |
98 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00620 | Ngựa đỏ và lạc đà | Tô CHIÊM | 03/12/2024 | 36 |
99 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00169 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
100 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00205 | Giết chó Khuyên chồng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
101 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00813 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
102 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00691 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
103 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00754 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
104 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00112 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
105 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00719 | Ngựa đỏ và Lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
106 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00169 | Cậu bé Jack và cây đạu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
107 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00714 | Ngựa đỏ và Lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
108 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00538 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
109 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00833 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
110 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00204 | Giết chó Khuyên chồng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
111 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00302 | Vì sao tớ yêu Ông | VINH AN | 03/12/2024 | 36 |
112 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | TNQG-00007 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
113 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00836 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 03/12/2024 | 36 |
114 | Hoàng Khánh Linh | 3 E | STN-00502 | Những câu chuyện phát huy tiềm năng IQ | PHƯƠNG LINH | 03/12/2024 | 36 |
115 | Hoàng Thị Hiền | | NVDC-00231 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 111 |
116 | Hoàng Thị Hiền | | NVDC-00232 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 111 |
117 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 111 |
118 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 19/09/2024 | 111 |
119 | Hoàng Thị Hiền | | SGKC-01126 | Thể dục 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 23/09/2024 | 107 |
120 | Hoàng Thị Hiền | | NVDC-00404 | Giáo dục thể chất lớp 5 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 23/09/2024 | 107 |
121 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2 C | TNQG-00167 | Sự tích bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 23/09/2024 | 107 |
122 | Hoàng Thị Ngọc Bích | 2 C | STN-00710 | Thỏ và Gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 58 |
123 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00144 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 02/10/2024 | 98 |
124 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00065 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
125 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00434 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
126 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00331 | Chuyện kể dành cho trẻmầm non | HỒNG VÂN | 10/10/2024 | 90 |
127 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00404 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
128 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00694 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
129 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00456 | Mỵ Châu Trọng Thủy | Hồng Hà | 10/10/2024 | 90 |
130 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00407 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
131 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00598 | Người vợ thông minh | Tô CHIÊM | 10/10/2024 | 90 |
132 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00244 | Sự tích Trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 10/10/2024 | 90 |
133 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00845 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
134 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00365 | Thạch Sanh | Nguyễn thị Hòa | 10/10/2024 | 90 |
135 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00387 | Dê đen và Dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
136 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00761 | Rùa và hươu | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
137 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00519 | khám phá kho tàng truyện cổ tích | PHƯƠNG LINH | 10/10/2024 | 90 |
138 | Hoàng Thị Phương Anh | 5 D | STN-00792 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
139 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00324 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 138 |
140 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00332 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 138 |
141 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00343 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 138 |
142 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00370 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 138 |
143 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00382 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 138 |
144 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00359 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 138 |
145 | Hoàng Thị Yến | | NVDC-00350 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 23/08/2024 | 138 |
146 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01013 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
147 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01061 | Vở bài tập Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/08/2024 | 155 |
148 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01042 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/08/2024 | 155 |
149 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01082 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
150 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01093 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
151 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-01007 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
152 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00992 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
153 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00949 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
154 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00966 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
155 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00914 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
156 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00891 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
157 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00946 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
158 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00931 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
159 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00866 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
160 | Hoàng Thị Yến | | SGKC-00885 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
161 | Hứa Ngô Bảo Linh | 5 C | STN-00707 | Thỏ và Gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 17/10/2024 | 83 |
162 | Hứa Thu Trang | 3 G | TNQG-00170 | Cậu bé Jack và cây đạu thần | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45663 |
163 | La Thị Hà | | TKC-00203 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DUY CẢNG | 23/10/2024 | 77 |
164 | La Thị Hà | | TKC-00208 | Luyện tập toán lớp 2 tập 2 | VŨ DUY CẢNG | 23/10/2024 | 77 |
165 | La Thị Hà | | SGKC-00674 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/12/2024 | 22 |
166 | La Thị Hà | | SGKC-00689 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/12/2024 | 22 |
167 | La Thị Hà | | TKC-00213 | Giúp em học giỏi tiếng việt lớp 1 | PHƯƠNG NAM | 23/10/2024 | 77 |
168 | La Thị Hà | | TKC-00585 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 23/10/2024 | 77 |
169 | La Thị Hà | | TKC-00135 | Toán phát triển trí thông lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/10/2024 | 77 |
170 | La Thị Hà | | TKC-00113 | Tuyển chọn các bài toán đố lớp 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 23/10/2024 | 77 |
171 | La Thị Hà | | TKC-00112 | Bồi dưỡng kĩ năng toán lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 23/10/2024 | 77 |
172 | La Thị Hà | | STN-00567 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 23/10/2024 | 77 |
173 | La Thị Hà | | TKC-00318 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả lớp 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 23/10/2024 | 77 |
174 | La Thị Hà | | TKC-00379 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
175 | La Thị Hà | | TKC-00372 | Thực hành tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 23/10/2024 | 77 |
176 | La Thị Hà | | TKC-00376 | Thực hành tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 23/10/2024 | 77 |
177 | La Thị Hà | | TKC-00433 | Tiếng việt 2 tập 2 | XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ | 23/10/2024 | 77 |
178 | La Thị Hà | | TKC-00436 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 23/10/2024 | 77 |
179 | La Thị Hà | | TKC-00403 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/10/2024 | 77 |
180 | La Thị Hà | | TKC-00408 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/10/2024 | 77 |
181 | La Thị Hà | | TKC-00424 | Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
182 | La Thị Hà | | TKC-00426 | Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
183 | La Thị Hà | | TKC-00385 | Phiếu bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
184 | La Thị Hà | | TKC-00383 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
185 | La Thị Hà | | SGKC-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
186 | La Thị Hà | | SGKC-00048 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
187 | La Thị Hà | | SGKC-00079 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2024 | 77 |
188 | La Thị Hà | | TKC-00368 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 17/09/2024 | 113 |
189 | La Thị Hà | | TKC-00362 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 17/09/2024 | 113 |
190 | La Thị Hà | | TKC-00157 | 35 đề ôn luyện toán 2 | LÊ ANH VINH | 17/09/2024 | 113 |
191 | La Thị Hà | | TKC-00166 | Toán 2 tập 1 | VŨ VĂN DƯƠNG | 17/09/2024 | 113 |
192 | La Thị Hà | | TKC-00167 | Toán 2 tập 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 17/09/2024 | 113 |
193 | La Thị Hà | | TKC-00205 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DUY CẢNG | 17/09/2024 | 113 |
194 | La Thị Hà | | TKC-00084 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 17/09/2024 | 113 |
195 | La Thị Hà | | TKC-00375 | Thực hành tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 17/09/2024 | 113 |
196 | La Thị Hà | | TKC-00361 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 17/09/2024 | 113 |
197 | La Thị Hà | | TKC-00439 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 17/09/2024 | 113 |
198 | La Thị Hà | | NVDC-00011 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
199 | La Thị Hà | | NVDC-00016 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
200 | La Thị Hà | | NVDC-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
201 | La Thị Hà | | NVDC-00023 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
202 | La Thị Hà | | NVDC-00030 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
203 | La Thị Hà | | NVDC-00005 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
204 | La Thị Hà | | NVDC-00025 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
205 | La Thị Hà | | NVDC-00028 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
206 | La Thị Hà | | SGKC-00112 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
207 | La Thị Hà | | SGKC-00080 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
208 | La Thị Hà | | SGKC-00072 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
209 | La Thị Hà | | SGKC-00019 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
210 | La Thị Hà | | SGKC-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
211 | La Thị Hà | | SGKC-00151 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
212 | La Thị Hà | | SGKC-00063 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
213 | La Thị Hà | | SGKC-00018 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
214 | La Thị Hà | | SGKC-00022 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
215 | La Thị Hà | | SGKC-00032 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
216 | La Thị Hà | | SGKC-00015 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
217 | La Thị Hà | | SGKC-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
218 | La Thị Hà | | SGKC-00127 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
219 | La Thị Hà | | NVDC-00015 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
220 | Lê Phương Thảo | 2 G | TNQG-00158 | Sự tích quạ và công | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 58 |
221 | Lê Phương Thảo | 2 G | STN-00839 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 58 |
222 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00638 | Động vật nuôi con | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
223 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00611 | Chàng Đăm Bri | Tô CHIÊM | 29/10/2024 | 71 |
224 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00885 | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Giả Vân Bằng | 29/10/2024 | 71 |
225 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00639 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
226 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00491 | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NGUYỄN CỪ | 29/10/2024 | 71 |
227 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00352 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 29/10/2024 | 71 |
228 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00686 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
229 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00900 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | 29/10/2024 | 71 |
230 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00488 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nhóm ThIên - ĐỊa - Nhân | 29/10/2024 | 71 |
231 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00795 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
232 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00511 | Dố vui song ngữ Anh Việt | TRỊNH TRANG | 29/10/2024 | 71 |
233 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00805 | Chú bé chăn cừu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
234 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00576 | Học từ những chú khỉ | HOÀNG HOA CƯƠNG | 29/10/2024 | 71 |
235 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00149 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 29/10/2024 | 71 |
236 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00017 | Tú Uyên giáng kiều | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
237 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00508 | Những câu chuyện phát huy tiềm năng IQ | PHƯƠNG LINH | 29/10/2024 | 71 |
238 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00094 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
239 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00220 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
240 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00198 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
241 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00098 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
242 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00832 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
243 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00850 | Cái kẹo của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
244 | Mai Ngọc Anh | 3 D | STN-00837 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
245 | Mai Ngọc Anh | 3 D | TNQG-00219 | Miếng Trầu kì diệu | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2024 | 71 |
246 | Nguyễn Ánh Sáng | | NVDC-00316 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
247 | Nguyễn Ánh Sáng | | NVDC-00303 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
248 | Nguyễn Ánh Sáng | | NVDC-00295 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
249 | Nguyễn Ánh Sáng | | NVDC-00285 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
250 | Nguyễn Ánh Sáng | | NVDC-00277 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
251 | Nguyễn Ánh Sáng | | SGKC-00802 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
252 | Nguyễn Ánh Sáng | | SGKC-00172 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
253 | Nguyễn Ánh Sáng | | SGKC-00371 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
254 | Nguyễn Ánh Sáng | | SGKC-00017 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
255 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00763 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 17/09/2024 | 113 |
256 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00769 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 17/09/2024 | 113 |
257 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00754 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 17/09/2024 | 113 |
258 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00755 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 17/09/2024 | 113 |
259 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00814 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
260 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00819 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
261 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00825 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
262 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00822 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
263 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00801 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
264 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
265 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00807 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
266 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00806 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
267 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00795 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
268 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00794 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
269 | Nguyễn Bích Phượng | | SGKC-00684 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
270 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00197 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
271 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00209 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
272 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00223 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
273 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00190 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
274 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00188 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
275 | Nguyễn Bích Phượng | | NVDC-00181 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
276 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00899 | Sự tích trầu cau | Đức Trí | 28/10/2024 | 72 |
277 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00871 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | VĨNH TÂM | 28/10/2024 | 72 |
278 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00881 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Đức Trí | 28/10/2024 | 72 |
279 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00890 | Việc của mình tự mình làm | Giả Vân Bằng | 28/10/2024 | 72 |
280 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00199 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
281 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00146 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
282 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00087 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
283 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00146 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 28/10/2024 | 72 |
284 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00693 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
285 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00817 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
286 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00034 | Dê đen và Dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
287 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00125 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
288 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00828 | Thần MecRCury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
289 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00190 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
290 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00522 | khám phá kho tàng truyện cổ tích | PHƯƠNG LINH | 28/10/2024 | 72 |
291 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00580 | Tìm hiểu về nguồn gốc tổ tiên loài người | NGUYỄN VĂN LONG | 28/10/2024 | 72 |
292 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00046 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
293 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00255 | Ngôi đền giữa biển | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
294 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00123 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
295 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00191 | Sự tích Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Như Quỳnh | 28/10/2024 | 72 |
296 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00768 | ba chú lợn nhỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
297 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00172 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
298 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00689 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
299 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00177 | Công chúa tóc dài | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
300 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00388 | Dê đen và Dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
301 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00027 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
302 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00261 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
303 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00645 | Đinh Bộ Lĩnh | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
304 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00307 | Vì sao tớ yêu Bà | VINH AN | 12/12/2024 | 27 |
305 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00305 | Vì sao tớ yêu Bà | VINH AN | 12/12/2024 | 27 |
306 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00879 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Đức Trí | 12/12/2024 | 27 |
307 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00065 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
308 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00512 | Dố vui song ngữ Anh Việt | TRỊNH TRANG | 12/12/2024 | 27 |
309 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00031 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
310 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00849 | Cái kẹo của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
311 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00025 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 12/12/2024 | 27 |
312 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00265 | Bốn anh tài | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
313 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | VHTT-00031 | Văn học và tuổi trẻ tháng 10/2021 | Mạc Văn Thiện | 12/12/2024 | 27 |
314 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00843 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
315 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00876 | Người dì ghẻ độc ác | THIÊN VƯƠNG | 12/12/2024 | 27 |
316 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00509 | Dố vui song ngữ Anh Việt | TRỊNH TRANG | 12/12/2024 | 27 |
317 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00029 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 12/12/2024 | 27 |
318 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00145 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
319 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00399 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
320 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00902 | Nghìn lẻ một đêm Q1 | Ngô Thị Thúy Hồng | 12/12/2024 | 27 |
321 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00213 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
322 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00501 | Những câu chuyện phát huy tiềm năng IQ | PHƯƠNG LINH | 12/12/2024 | 27 |
323 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00450 | Hoa hồng trắng đêm giáng sinh | HẢI NGUYÊN | 12/12/2024 | 27 |
324 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00725 | Ba sợi tóc vàng của quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
325 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00786 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
326 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00829 | Thần MecRCury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
327 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00253 | Dê con nhanh trí | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
328 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00384 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 12/12/2024 | 27 |
329 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00740 | Nàng tiên cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
330 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00129 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
331 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00782 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
332 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00764 | Rùa và hươu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
333 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00769 | ba chú lợn nhỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
334 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00076 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
335 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00733 | Nàng tiên cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
336 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00412 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
337 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00760 | Rùa và hươu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
338 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00746 | Hoa cúc áo | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
339 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00618 | Nàng công chúa chuột | Tô CHIÊM | 12/12/2024 | 27 |
340 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00179 | Aladanh và Cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
341 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00022 | Bầy chim thiên nga và nàng công chúa | Hoàng Khắc Huyên | 12/12/2024 | 27 |
342 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00677 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
343 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00182 | Aladanh và Cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
344 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00106 | Cây Khế | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
345 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00188 | Sự tích ông Ba Mươi | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
346 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00139 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
347 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | TNQG-00096 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2024 | 27 |
348 | Nguyễn Diệu Trang | 2 H | STN-00619 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Tô CHIÊM | 12/12/2024 | 27 |
349 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00256 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
350 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00254 | Ngôi đền giữa biển | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
351 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00798 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
352 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00380 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 07/11/2024 | 62 |
353 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00089 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
354 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00626 | Hai Bà Trưng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
355 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00851 | Cái kẹo của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
356 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00824 | Thần MecRCury và bác tiều phu | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
357 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00054 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
358 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00756 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
359 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00420 | Sự tích hồ ba bể | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
360 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00127 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
361 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00030 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
362 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00247 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
363 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00078 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
364 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00081 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
365 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00759 | Rùa và hươu | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
366 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00263 | Chú bé chăn cừu | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
367 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00093 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
368 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00128 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
369 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00083 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
370 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00122 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
371 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00103 | Cây Khế | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
372 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00244 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2024 | 62 |
373 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | TNQG-00051 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 18/09/2024 | 112 |
374 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00753 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45663 |
375 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00493 | Bồi dưỡng kĩ năng giao tiếp cho trẻ | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45663 |
376 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00493 | Bồi dưỡng kĩ năng giao tiếp cho trẻ | PHƯƠNG LINH | 01/01/1900 | 45663 |
377 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00722 | Ngựa đỏ và Lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45663 |
378 | Nguyễn Duy Khánh | 3 A | STN-00784 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 01/01/1900 | 45663 |
379 | Nguyễn Thảo Ngân | 2 A | TNQG-00171 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 16/09/2024 | 114 |
380 | Nguyễn Thảo Ngân | 2 A | TNQG-00171 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 16/09/2024 | 114 |
381 | Nguyễn Thảo Ngân | 2 A | TNQG-00221 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 58 |
382 | Nguyễn Thảo Ngân | 2 A | TNQG-00221 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 11/11/2024 | 58 |
383 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00046 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
384 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00197 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
385 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00173 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
386 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00052 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
387 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00188 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
388 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00059 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
389 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00265 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
390 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00242 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
391 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00237 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
392 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00066 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 111 |
393 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00307 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 111 |
394 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00320 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 111 |
395 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00060 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
396 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00297 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
397 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00285 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
398 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00074 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
399 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00341 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
400 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00331 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
401 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00594 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 19/09/2024 | 111 |
402 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00593 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 19/09/2024 | 111 |
403 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00155 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 19/09/2024 | 111 |
404 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | NVDC-00291 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 19/09/2024 | 111 |
405 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | | SGKC-00256 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
406 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00149 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
407 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00014 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
408 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00117 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
409 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00104 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
410 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00143 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
411 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00584 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 17/09/2024 | 113 |
412 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00030 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
413 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00078 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
414 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00126 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
415 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | SGKC-00111 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
416 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | NVDC-00027 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
417 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | NVDC-00012 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
418 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | NVDC-00022 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
419 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | NVDC-00018 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
420 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | | NVDC-00006 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
421 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00267 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
422 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00337 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
423 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00333 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
424 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00075 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
425 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00323 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 124 |
426 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00070 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
427 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00295 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
428 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00065 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
429 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00205 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
430 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00199 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
431 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00053 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
432 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00176 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
433 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00048 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
434 | Nguyễn Thị Bích Châm | | NVDC-00057 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
435 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00247 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
436 | Nguyễn Thị Bích Châm | | SGKC-00231 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
437 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00361 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
438 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00356 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
439 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00385 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
440 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00376 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
441 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00340 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
442 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00337 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
443 | Nguyễn Thị Bích Liên | | NVDC-00318 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
444 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00962 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
445 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00976 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
446 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00982 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
447 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00937 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
448 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00923 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
449 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-01095 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
450 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-01076 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
451 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-01060 | Vở bài tập Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
452 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00995 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
453 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-01010 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
454 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-01040 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
455 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00861 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
456 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGKC-00883 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
457 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00319 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
458 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00334 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
459 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00368 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
460 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00387 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
461 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00344 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
462 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00352 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
463 | Nguyễn Thị Hoa | | NVDC-00365 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
464 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00974 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
465 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00988 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
466 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00947 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
467 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00919 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
468 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00913 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
469 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00902 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
470 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00882 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
471 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00867 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
472 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-00961 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
473 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-01078 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
474 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-01047 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
475 | Nguyễn Thị Hoa | | SGKC-01009 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
476 | Nguyễn Thị Hòa | | NVDC-00279 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
477 | Nguyễn Thị Hòa | | NVDC-00163 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/10/2024 | 77 |
478 | Nguyễn Thị Hòa | | SGKC-00582 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 23/10/2024 | 77 |
479 | Nguyễn Thị Hòa | | NVDC-00004 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
480 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00477 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
481 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00474 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
482 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
483 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00459 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
484 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00411 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 124 |
485 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
486 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00403 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 124 |
487 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00395 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
488 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00366 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
489 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00396 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 124 |
490 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00378 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
491 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00431 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
492 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00437 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
493 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00414 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
494 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00420 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
495 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | SGKC-00444 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
496 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | NVDC-00092 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
497 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | NVDC-00129 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
498 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | NVDC-00095 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
499 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | NVDC-00108 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
500 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | | NVDC-00113 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
501 | Nguyễn Thị Khanh | | NVDC-00007 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
502 | Nguyễn Thị Khanh | | NVDC-00026 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
503 | Nguyễn Thị Khanh | | NVDC-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
504 | Nguyễn Thị Khanh | | NVDC-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
505 | Nguyễn Thị Khanh | | NVDC-00031 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
506 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00125 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
507 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00118 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
508 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00577 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 17/09/2024 | 113 |
509 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00150 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
510 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00067 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
511 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00077 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
512 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
513 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00023 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
514 | Nguyễn Thị Khanh | | SGKC-00061 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 113 |
515 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKC-00667 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 04/10/2024 | 96 |
516 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKC-00624 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 3 | TRỊNH HOÀI THU | 04/10/2024 | 96 |
517 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00185 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
518 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00177 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
519 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00180 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
520 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00232 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
521 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00284 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 19/09/2024 | 111 |
522 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00055 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
523 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00296 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
524 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00284 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
525 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00063 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2024 | 111 |
526 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00332 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
527 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00342 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
528 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00071 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2024 | 111 |
529 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00319 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 19/09/2024 | 111 |
530 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00308 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 111 |
531 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2024 | 111 |
532 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00257 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
533 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00266 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
534 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00240 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
535 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00235 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 111 |
536 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00198 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
537 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
538 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00050 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
539 | Nguyễn Thị Phương Oanh | | NVDC-00043 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2024 | 111 |
540 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00362 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
541 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00353 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
542 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00369 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
543 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00378 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
544 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00325 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
545 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00335 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
546 | Nguyễn Thị Tuyết | | NVDC-00347 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
547 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00911 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
548 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00901 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
549 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00881 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
550 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00864 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
551 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00951 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
552 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00964 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
553 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00985 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
554 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00928 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
555 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-00945 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
556 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-01070 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
557 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-01052 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
558 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGKC-01022 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
559 | Nguyễn Thị Yến | | NVDC-00237 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 23/10/2024 | 77 |
560 | Nguyễn Thị Yến | | NVDC-00224 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/10/2024 | 77 |
561 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00784 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 23/10/2024 | 77 |
562 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00737 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/10/2024 | 77 |
563 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00743 | Bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/10/2024 | 77 |
564 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00853 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 23/10/2024 | 77 |
565 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00828 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/10/2024 | 77 |
566 | Nguyễn Thị Yến | | NVDC-00230 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/10/2024 | 77 |
567 | Nguyễn Thị Yến | | NVDC-00272 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 23/10/2024 | 77 |
568 | Nguyễn Thị Yến | | TKC-00484 | Phương pháp trồng hoa | VIỆT CHƯƠNG | 23/10/2024 | 77 |
569 | Nguyễn Thị Yến | | TKC-00497 | Hoa lan nuôi trồng và kinh doanh | PHAN PHÚC HUÂN | 23/10/2024 | 77 |
570 | Nguyễn Thị Yến | | SGKC-00610 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 18/09/2024 | 112 |
571 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00364 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
572 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00412 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
573 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00438 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
574 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00387 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
575 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00409 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 124 |
576 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00401 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2024 | 124 |
577 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00434 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
578 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00415 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
579 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00389 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
580 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00427 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
581 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00374 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
582 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00365 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
583 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00625 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 3 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2024 | 124 |
584 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00450 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
585 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00480 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
586 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00448 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
587 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
588 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00461 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
589 | Nguyễn Thu Hằng | | SGKC-00476 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
590 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00094 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
591 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00097 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
592 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
593 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00122 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
594 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00131 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
595 | Nguyễn Thu Hằng | | NVDC-00107 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
596 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00176 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
597 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00185 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
598 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00194 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
599 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00200 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 77 |
600 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00207 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2024 | 77 |
601 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00212 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
602 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00220 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
603 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00842 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 77 |
604 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00840 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 77 |
605 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00750 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 23/10/2024 | 77 |
606 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00759 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 23/10/2024 | 77 |
607 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00727 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
608 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00735 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
609 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00715 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
610 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00722 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
611 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00705 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
612 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00710 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
613 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00699 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
614 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00692 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
615 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00798 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
616 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00798 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
617 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00682 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
618 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00687 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
619 | Nguyễn Thu Thủy | | SGKC-00671 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
620 | Nguyễn Thu Thủy | | NVDC-00312 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
621 | Park Si On | 5 G | STN-00461 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 03/10/2024 | 97 |
622 | Park Si On | 5 G | STN-00907 | Trạng cười hay nhất | ĐỨC THÀNH | 03/10/2024 | 97 |
623 | Park Si On | 5 G | STN-00867 | Cô bé quàng khăn đỏ | VĨNH TÂM | 03/10/2024 | 97 |
624 | Park Si On | 5 G | STN-00464 | Thạch Sanh | Thiên Vương | 03/10/2024 | 97 |
625 | Park Si On | 5 G | STN-00490 | Cô bé quàng khăn đỏ | VĨNH TÂM | 03/10/2024 | 97 |
626 | Park Si On | 5 G | STN-00608 | Niêu cháo kì diệu | Tô CHIÊM | 03/10/2024 | 97 |
627 | Park Si On | 5 G | STN-00458 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 03/10/2024 | 97 |
628 | Park Si On | 5 G | STN-00888 | Làm một người trung thực | Giả Vân Bằng | 03/10/2024 | 97 |
629 | Park Si On | 5 G | STN-00785 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
630 | Park Si On | 5 G | STN-00530 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 03/10/2024 | 97 |
631 | Park Si On | 5 G | STN-00627 | Hai Bà Trưng | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
632 | Park Si On | 5 G | STN-00819 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
633 | Park Si On | 5 G | STN-00134 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 03/10/2024 | 97 |
634 | Park Si On | 5 G | TGTT-00090 | Thế giới trong ta CĐ 219 tháng 4 năm 2022 | Đào nam Sơn | 03/10/2024 | 97 |
635 | Park Si On | 5 G | STN-00895 | Việc học không hề đáng sợ | Giả Vân Bằng | 03/10/2024 | 97 |
636 | Park Si On | 5 G | STN-00489 | Ethan sửa sai | BÙI THỊ NGỌC HƯƠNG | 03/10/2024 | 97 |
637 | Park Si On | 5 G | STN-00908 | Tiếu lầm Việt Nam | Bảo Ngọc | 03/10/2024 | 97 |
638 | Park Si On | 5 G | STN-00781 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
639 | Park Si On | 5 G | STN-00818 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
640 | Park Si On | 5 G | STN-00570 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 03/10/2024 | 97 |
641 | Park Si On | 5 G | STN-00673 | CONAN tập 98 | PHẠM QUANG MINH | 03/10/2024 | 97 |
642 | Park Si On | 5 G | STN-00460 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 03/10/2024 | 97 |
643 | Park Si On | 5 G | STN-00712 | Thỏ và Gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
644 | Park Si On | 5 G | STN-00771 | ba chú lợn nhỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
645 | Park Si On | 5 G | STN-00525 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 03/10/2024 | 97 |
646 | Park Si On | 5 G | TNQG-00048 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
647 | Park Si On | 5 G | STN-00911 | ĐỐ hiểm | THU TRANG | 03/10/2024 | 97 |
648 | Park Si On | 5 G | TTUT-00041 | Toán tuổi thơ số 259 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 03/10/2024 | 97 |
649 | Park Si On | 5 G | STN-00906 | Truyện kể về chúa tể sơn lâm | THANH HUYỀN | 03/10/2024 | 97 |
650 | Park Si On | 5 G | STN-00731 | Ba sợi tóc vàng của quỷ | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
651 | Park Si On | 5 G | STN-00699 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 03/10/2024 | 97 |
652 | Park Si On | 5 G | STN-00721 | Ngựa đỏ và Lạc đà | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
653 | Park Si On | 5 G | STN-00747 | Hoa cúc áo | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
654 | Park Si On | 5 G | STN-00635 | Hai anh em | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
655 | Park Si On | 5 G | STN-00687 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
656 | Park Si On | 5 G | TNQG-00055 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
657 | Park Si On | 5 G | VHTT-00024 | Văn học và tuổi trẻ tháng 12/2020 | Mạc Văn Thiện | 10/10/2024 | 90 |
658 | Park Si On | 5 G | TNQG-00091 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
659 | Park Si On | 5 G | STN-00298 | Wall Rô bốt biết yêu | CHU GIANG | 10/10/2024 | 90 |
660 | Park Si On | 5 G | TNQG-00124 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
661 | Park Si On | 5 G | STN-00790 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 10/10/2024 | 90 |
662 | Park Si On | 5 G | TKC-00111 | Toán vui thông minh | NGÔ NGUYÊN PHI | 10/10/2024 | 90 |
663 | Phạm Thị Là | | NVDC-00177 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
664 | Phạm Thị Là | | NVDC-00184 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
665 | Phạm Thị Là | | NVDC-00195 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
666 | Phạm Thị Là | | NVDC-00199 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 23/10/2024 | 77 |
667 | Phạm Thị Là | | NVDC-00206 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/10/2024 | 77 |
668 | Phạm Thị Là | | NVDC-00221 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
669 | Phạm Thị Là | | NVDC-00211 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
670 | Phạm Thị Là | | SGKC-00764 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 23/10/2024 | 77 |
671 | Phạm Thị Là | | SGKC-00773 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 23/10/2024 | 77 |
672 | Phạm Thị Là | | SGKC-00751 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 23/10/2024 | 77 |
673 | Phạm Thị Là | | SGKC-00758 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 23/10/2024 | 77 |
674 | Phạm Thị Là | | SGKC-00728 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
675 | Phạm Thị Là | | SGKC-00734 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2024 | 77 |
676 | Phạm Thị Là | | SGKC-00721 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
677 | Phạm Thị Là | | SGKC-00713 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 23/10/2024 | 77 |
678 | Phạm Thị Là | | SGKC-00688 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
679 | Phạm Thị Là | | SGKC-00681 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
680 | Phạm Thị Là | | SGKC-00673 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2024 | 77 |
681 | Phạm Thị Là | | SGKC-00709 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
682 | Phạm Thị Là | | SGKC-00703 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
683 | Phạm Thị Là | | SGKC-00805 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
684 | Phạm Thị Là | | SGKC-00691 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2024 | 77 |
685 | Phạm Thị Là | | SGKC-00417 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 77 |
686 | Phạm Thị Là | | SGKC-00367 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
687 | Phạm Thị Là | | NVDC-00311 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
688 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00308 | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ wuanr lý giáo dục giáo viên tiểu học về học thông qua chơi | CỤC NHÀ GIÁO VÀ CB QUẢN LÝ GD | 23/10/2024 | 77 |
689 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00301 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
690 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00293 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
691 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00288 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
692 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00280 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 23/10/2024 | 77 |
693 | Phạm Văn Đông | | SGKC-00989 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
694 | Phạm Văn Đông | | SGKC-01050 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
695 | Phạm Văn Đông | | SGKC-00920 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
696 | Phạm Văn Đông | | SGKC-00872 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
697 | Phạm Văn Đông | | SGKC-01072 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
698 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00261 | Lịch sử và đại lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 113 |
699 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00366 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 113 |
700 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00327 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
701 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00329 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
702 | Phạm Văn Đông | | NVDC-00374 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2024 | 113 |
703 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00470 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
704 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00423 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
705 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00416 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
706 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00445 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
707 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00458 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |
708 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00393 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
709 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00383 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
710 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00433 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
711 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00369 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
712 | Phạm Văn Thạch | | SGKC-00373 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
713 | Phạm Văn Thạch | | NVDC-00124 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 113 |
714 | Phạm Văn Thạch | | NVDC-00106 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
715 | Phạm Văn Thạch | | NVDC-00089 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
716 | Phạm Văn Thạch | | NVDC-00098 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
717 | Phạm Văn Thạch | | NVDC-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
718 | Trần Thị Hương | | SGKC-00298 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
719 | Trần Thị Hương | | SGKC-00288 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
720 | Trần Thị Hương | | SGKC-00340 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
721 | Trần Thị Hương | | SGKC-00329 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
722 | Trần Thị Hương | | SGKC-00321 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2024 | 124 |
723 | Trần Thị Hương | | SGKC-00305 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
724 | Trần Thị Hương | | SGKC-00268 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
725 | Trần Thị Hương | | SGKC-00238 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
726 | Trần Thị Hương | | SGKC-00196 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
727 | Trần Thị Hương | | SGKC-00200 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
728 | Trần Thị Hương | | SGKC-00209 | Tập viết 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
729 | Trần Thị Hương | | SGKC-00184 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
730 | Trần Thị Hương | | SGKC-00171 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
731 | Trần Thị Hương | | SGKC-00255 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2024 | 124 |
732 | Trần Thị Hương | | SGKC-00013 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
733 | Trần Thị Hương | | NVDC-00062 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
734 | Trần Thị Hương | | NVDC-00072 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2024 | 124 |
735 | Trần Thị Hương | | NVDC-00068 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
736 | Trần Thị Hương | | NVDC-00152 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/09/2024 | 124 |
737 | Trần Thị Hương | | NVDC-00049 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
738 | Trần Thị Hương | | NVDC-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
739 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01053 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/08/2024 | 155 |
740 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00888 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
741 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01138 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 06/08/2024 | 155 |
742 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01083 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
743 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01148 | Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 06/08/2024 | 155 |
744 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01108 | Mĩ thuật 5 | ĐINH GIA LÊ | 06/08/2024 | 155 |
745 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00903 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
746 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01166 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/08/2024 | 155 |
747 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01188 | Tiếng anh 5 tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/08/2024 | 155 |
748 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01198 | Tiếng anh 5 tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 06/08/2024 | 155 |
749 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-01023 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
750 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00978 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
751 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00963 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
752 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00993 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
753 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00918 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
754 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00933 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
755 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00948 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
756 | Trần Thị Kim Dung | | SGKC-00873 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
757 | Trần Thị Tính | | STN-00862 | Công chúa ngủ trong rừng | VĨNH TÂM | 17/09/2024 | 113 |
758 | Trần Thị Tính | | STN-00527 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 17/09/2024 | 113 |
759 | Trần Thị Tính | | SDD-00206 | Đồng dao Việt Nam tinh tuyển | DƯƠNG PHONG | 17/09/2024 | 113 |
760 | Trần Thị Tính | | SDD-00004 | Quà tặng cuộc sống | THẢO NGỌC | 17/09/2024 | 113 |
761 | Trần Thị Tính | | STN-00905 | 101 truyện mẹ kể con nghe | VÂN ANH | 17/09/2024 | 113 |
762 | Trần Thị Tính | | TKC-00591 | Em học Toán lớp 1 | NGUYỄN CAM | 17/09/2024 | 113 |
763 | Trần Thị Tính | | TNQG-00200 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 17/09/2024 | 113 |
764 | Trần Thị Tính | | STN-00889 | Làm một người trung thực | Giả Vân Bằng | 17/09/2024 | 113 |
765 | Trần Thị Tính | | STN-00584 | 35 Câu hỏi và đáp về Biển, Đảo Việt Nam | TRẦN HỮU TRUNG | 17/09/2024 | 113 |
766 | Trần Thị Tính | | STN-00459 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 17/09/2024 | 113 |
767 | Trần Thị Tính | | STN-00523 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 17/09/2024 | 113 |
768 | Trần Thị Tính | | STN-00571 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 17/09/2024 | 113 |
769 | Trần Thị Tính | | TKC-00580 | Toán naangg cao lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 17/09/2024 | 113 |
770 | Trần Thị Tính | | SDD-00167 | Quà tặng cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 17/09/2024 | 113 |
771 | Trần Thị Tính | | STN-00130 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 17/09/2024 | 113 |
772 | Trần Thị Tính | | STN-00547 | Thế giới cây xanh quanh ta | PHAN NGUYÊN HỒNG | 17/09/2024 | 113 |
773 | Trần Thị Tính | | STN-00430 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 17/09/2024 | 113 |
774 | Trần Thị Tính | | TKC-00586 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 17/09/2024 | 113 |
775 | Trần Thị Tính | | SDD-00116 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 17/09/2024 | 113 |
776 | Trương Thị Dư | | SGKC-01020 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/08/2024 | 155 |
777 | Trương Thị Dư | | SGKC-01039 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/08/2024 | 155 |
778 | Trương Thị Dư | | SGKC-01059 | Vở bài tập Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/08/2024 | 155 |
779 | Trương Thị Dư | | SGKC-01069 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
780 | Trương Thị Dư | | SGKC-01094 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/08/2024 | 155 |
781 | Trương Thị Dư | | SGKC-00950 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
782 | Trương Thị Dư | | SGKC-00965 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
783 | Trương Thị Dư | | SGKC-00994 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
784 | Trương Thị Dư | | SGKC-00981 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/08/2024 | 155 |
785 | Trương Thị Dư | | SGKC-00939 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
786 | Trương Thị Dư | | SGKC-00922 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/08/2024 | 155 |
787 | Trương Thị Dư | | SGKC-00915 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
788 | Trương Thị Dư | | SGKC-00889 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
789 | Trương Thị Dư | | SGKC-00886 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
790 | Trương Thị Dư | | SGKC-00860 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/08/2024 | 155 |
791 | Trương Thị Dư | | NVDC-00348 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 23/08/2024 | 138 |
792 | Trương Thị Dư | | NVDC-00358 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/08/2024 | 138 |
793 | Trương Thị Dư | | NVDC-00381 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 23/08/2024 | 138 |
794 | Trương Thị Dư | | NVDC-00377 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/08/2024 | 138 |
795 | Trương Thị Dư | | NVDC-00342 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/08/2024 | 138 |
796 | Trương Thị Dư | | NVDC-00333 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 138 |
797 | Trương Thị Dư | | NVDC-00322 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/08/2024 | 138 |
798 | Trương Thị Dư | | SGKC-00770 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 20/12/2024 | 19 |
799 | Trương Thị Dư | | SGKC-00818 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/12/2024 | 19 |
800 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00355 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
801 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00757 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
802 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00405 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
803 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00585 | yêu tinh và người thợ đóng giày | NGÂN GIANG | 30/10/2024 | 70 |
804 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00581 | Truyền thống tôn sư trọng đạo | HỨA VĂN ÂN | 30/10/2024 | 70 |
805 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00578 | Phá rừng lối đi vào ngõ cụt | LÊ TRỌNG TÚC | 30/10/2024 | 70 |
806 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00157 | Cáo và cò | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
807 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00258 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
808 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00129 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 30/10/2024 | 70 |
809 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00692 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
810 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00264 | Chú bé chăn cừu | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
811 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00495 | Bồi dưỡng kĩ năng giao tiếp cho trẻ | PHƯƠNG LINH | 30/10/2024 | 70 |
812 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00454 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Trịnh Diên Tuệ | 30/10/2024 | 70 |
813 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00208 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
814 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00147 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
815 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00209 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
816 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00049 | Cóc kiện trời | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
817 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00101 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
818 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00212 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
819 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TTUT-00030 | Toán tuổi thơ số 242 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 30/10/2024 | 70 |
820 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | TNQG-00068 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
821 | Trương Thị Minh Phương | 4 E | STN-00853 | Cái kẹo của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 30/10/2024 | 70 |
822 | Vũ Thị Chuyên | | SGKC-00857 | Vở bài tập Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 77 |
823 | Vũ Thị Chuyên | | SGKC-00495 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 77 |
824 | Vũ Thị Chuyên | | SGKC-00168 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 23/10/2024 | 77 |
825 | Vũ Thị Chuyên | | NVDC-00138 | Mĩ thuật 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 77 |
826 | Vũ Thị Chuyên | | SGKC-00855 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2024 | 77 |
827 | Vũ Thị Chuyên | | SGKC-01104 | Mĩ thuật 5 | ĐINH GIA LÊ | 18/09/2024 | 112 |
828 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00869 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 107 |
829 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00879 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2024 | 107 |
830 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00938 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2024 | 107 |
831 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00926 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2024 | 107 |
832 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00693 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
833 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00792 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
834 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00797 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
835 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00720 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
836 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00183 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
837 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00744 | Bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
838 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00757 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 06/09/2024 | 124 |
839 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00772 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 06/09/2024 | 124 |
840 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00698 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
841 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00742 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
842 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00212 | Tập viết 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2024 | 124 |
843 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00729 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
844 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00708 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
845 | Vũ Thị Hồng Trang | | SGKC-00816 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
846 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00178 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
847 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00193 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
848 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00248 | Tiếng Việt 4 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
849 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00213 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
850 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00201 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2024 | 124 |
851 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00225 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2024 | 124 |
852 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00205 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
853 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00222 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
854 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00330 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 98 |
855 | Vũ Thị Hồng Trang | | NVDC-00323 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2024 | 98 |
856 | Vũ Thị Hương | | SGKC-00418 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
857 | Vũ Thị Hương | | NVDC-00104 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 113 |
858 | Vũ Thị Hương | | NVDC-00091 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 113 |
859 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00321 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2024 | 113 |
860 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00346 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2024 | 113 |
861 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00357 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
862 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00360 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
863 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00386 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
864 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00375 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
865 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00320 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
866 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00336 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
867 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00341 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
868 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00916 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
869 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00895 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
870 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00884 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
871 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00865 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 124 |
872 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01096 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
873 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01081 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 124 |
874 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01067 | Vở bài tập Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
875 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01041 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2024 | 124 |
876 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00996 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
877 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01017 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2024 | 124 |
878 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00960 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
879 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00977 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
880 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00991 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 06/09/2024 | 124 |
881 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00925 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
882 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-00942 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2024 | 124 |
883 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00047 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
884 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00102 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 23/10/2024 | 77 |
885 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00088 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
886 | Vũ Thị Oanh | | NVDC-00096 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/10/2024 | 77 |
887 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01131 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 17/09/2024 | 113 |
888 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01159 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 17/09/2024 | 113 |
889 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01149 | Vở bài tập Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 17/09/2024 | 113 |
890 | Vũ Thị Oanh | | SGKC-01018 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 113 |