| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00267 | Thể dục 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2025 | 21 |
| 2 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00080 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 23/10/2025 | 21 |
| 3 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00141 | Giáo dục thể chất 3 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 23/10/2025 | 21 |
| 4 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00404 | Giáo dục thể chất lớp 5 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2025 | 21 |
| 5 | Đàm Thị Tâm | SGKC-01124 | Thể dục 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 23/10/2025 | 21 |
| 6 | Đàm Thị Tâm | SGKC-00134 | Thể dục 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/10/2025 | 21 |
| 7 | Đàm Thị Tâm | SGKC-00525 | Thể dục 3 | LƯU QUANG HIỆP | 23/10/2025 | 21 |
| 8 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-01178 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2025 | 65 |
| 9 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-01164 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2025 | 65 |
| 10 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-00829 | Vở bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2025 | 65 |
| 11 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-00827 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2025 | 65 |
| 12 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-00498 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 65 |
| 13 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-01158 | Vở bài tập Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 09/09/2025 | 65 |
| 14 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-01145 | Tin học 5 | HỒ SỸ ĐÀM | 09/09/2025 | 65 |
| 15 | Đỗ Tiến Hải | SGKC-00783 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2025 | 65 |
| 16 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00394 | Công nghệ lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2025 | 65 |
| 17 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00266 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2025 | 65 |
| 18 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00151 | Công nghệ 3 Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 65 |
| 19 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00388 | Tin học lớp 5 sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2025 | 65 |
| 20 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00238 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2025 | 65 |
| 21 | Đỗ Tiến Hải | NVDC-00134 | Tin học 3 Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 09/09/2025 | 65 |
| 22 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00367 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2025 | 65 |
| 23 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00354 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 24 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00371 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2025 | 65 |
| 25 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00379 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 26 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00345 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 27 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00328 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 28 | Đoàn Thị Nghệ | NVDC-00326 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 29 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00859 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 30 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00880 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 31 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00900 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 32 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00909 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 33 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00929 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 34 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00944 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 35 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00987 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 36 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00967 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 37 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-00952 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 38 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-01071 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2025 | 65 |
| 39 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-01051 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2025 | 65 |
| 40 | Đoàn Thị Nghệ | SGKC-01012 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 41 | Đoàn Thị Thanh | NVDC-00236 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 42 | Đoàn Thị Thanh | NVDC-00036 | Âm nhạc 1 Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 43 | Đoàn Thị Thanh | NVDC-00142 | Âm nhạc 3 Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 44 | Đoàn Thị Thanh | SGKC-01132 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 45 | Đoàn Thị Thanh | SGKC-00845 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 46 | Đoàn Thị Thanh | SGKC-00347 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 64 |
| 47 | Đoàn Thị Thanh | SGKC-00522 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 48 | Đường Thị Oanh | SGKC-00364 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 49 | Đường Thị Oanh | NVDC-00113 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 50 | Đường Thị Oanh | NVDC-00120 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 51 | Đường Thị Oanh | SGKC-00474 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 52 | Đường Thị Oanh | SGKC-00477 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 53 | Đường Thị Oanh | SGKC-00444 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 54 | Đường Thị Oanh | NVDC-00129 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 55 | Đường Thị Oanh | SGKC-00459 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 56 | Đường Thị Oanh | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 57 | Đường Thị Oanh | NVDC-00108 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 58 | Đường Thị Oanh | SGKC-00431 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 59 | Đường Thị Oanh | SGKC-00437 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 60 | Đường Thị Oanh | SGKC-00420 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 61 | Đường Thị Oanh | SGKC-00414 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 62 | Đường Thị Oanh | NVDC-00092 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 63 | Đường Thị Oanh | SGKC-00395 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 64 | Đường Thị Oanh | SGKC-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 65 | Đường Thị Oanh | SGKC-00403 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/08/2025 | 85 |
| 66 | Đường Thị Oanh | SGKC-00411 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/08/2025 | 85 |
| 67 | Đường Thị Oanh | NVDC-00095 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 68 | Đường Thị Oanh | SGKC-00378 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 69 | Hà Thị Dung | SGKC-00683 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 70 | Hà Thị Dung | SGKC-00675 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 71 | Hà Thị Dung | SGKC-00680 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 72 | Hà Thị Dung | NVDC-00175 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 73 | Hà Thị Dung | SGKC-00762 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 08/09/2025 | 66 |
| 74 | Hà Thị Dung | NVDC-00196 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 75 | Hà Thị Dung | NVDC-00217 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 76 | Hà Thị Dung | SGKC-00814 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 77 | Hà Thị Dung | NVDC-00210 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 78 | Hà Thị Dung | SGKC-00725 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 79 | Hà Thị Dung | SGKC-00761 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 08/09/2025 | 66 |
| 80 | Hà Thị Dung | NVDC-00203 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 81 | Hà Thị Dung | SGKC-00749 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 08/09/2025 | 66 |
| 82 | Hà Thị Dung | SGKC-00701 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 83 | Hà Thị Dung | SGKC-00711 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 84 | Hà Thị Dung | NVDC-00189 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 85 | Hà Thị Dung | NVDC-00187 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 86 | Hà Thị Dung | SGKC-00694 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 87 | Hà Thị Dung | SGKC-00806 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 88 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00111 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 89 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00446 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 63 |
| 90 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00127 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 91 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00460 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 92 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 63 |
| 93 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00119 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 63 |
| 94 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00475 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 11/09/2025 | 63 |
| 95 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00103 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 63 |
| 96 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00424 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 63 |
| 97 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00412 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 63 |
| 98 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00435 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 63 |
| 99 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00430 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 63 |
| 100 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00089 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 101 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00370 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 102 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00377 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 103 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00386 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 104 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00388 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 105 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00099 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 11/09/2025 | 63 |
| 106 | Hoàng Thị Hiền | NVDC-00231 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2025 | 64 |
| 107 | Hoàng Thị Hiền | NVDC-00232 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2025 | 64 |
| 108 | Hoàng Thị Hiền | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 10/09/2025 | 64 |
| 109 | La Thị Hà | TKC-00368 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 110 | La Thị Hà | TKC-00362 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 111 | La Thị Hà | TKC-00157 | 35 đề ôn luyện toán 2 | LÊ ANH VINH | 10/09/2025 | 64 |
| 112 | La Thị Hà | TKC-00166 | Toán 2 tập 1 | VŨ VĂN DƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 113 | La Thị Hà | TKC-00167 | Toán 2 tập 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 114 | La Thị Hà | TKC-00205 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DUY CẢNG | 10/09/2025 | 64 |
| 115 | La Thị Hà | TKC-00084 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 10/09/2025 | 64 |
| 116 | La Thị Hà | TKC-00375 | Thực hành tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/09/2025 | 64 |
| 117 | La Thị Hà | TKC-00361 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 118 | La Thị Hà | TKC-00439 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 10/09/2025 | 64 |
| 119 | La Thị Hà | NVDC-00011 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 120 | La Thị Hà | NVDC-00016 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 121 | La Thị Hà | NVDC-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 122 | La Thị Hà | NVDC-00023 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 123 | La Thị Hà | NVDC-00030 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 124 | La Thị Hà | NVDC-00005 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 125 | La Thị Hà | NVDC-00025 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 126 | La Thị Hà | NVDC-00028 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 127 | La Thị Hà | SGKC-00112 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 128 | La Thị Hà | SGKC-00080 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 64 |
| 129 | La Thị Hà | SGKC-00072 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 64 |
| 130 | La Thị Hà | SGKC-00019 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 131 | La Thị Hà | SGKC-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 132 | La Thị Hà | SGKC-00151 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 133 | La Thị Hà | SGKC-00063 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 64 |
| 134 | La Thị Hà | SGKC-00018 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 135 | La Thị Hà | SGKC-00022 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 136 | La Thị Hà | SGKC-00032 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 137 | La Thị Hà | SGKC-00015 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 138 | La Thị Hà | SGKC-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 139 | La Thị Hà | SGKC-00127 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 140 | La Thị Hà | NVDC-00015 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 141 | La Thị Hà | TKC-00213 | Giúp em học giỏi tiếng việt lớp 1 | PHƯƠNG NAM | 10/09/2025 | 64 |
| 142 | La Thị Hà | TKC-00585 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 10/09/2025 | 64 |
| 143 | La Thị Hà | TKC-00135 | Toán phát triển trí thông lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 144 | La Thị Hà | TKC-00113 | Tuyển chọn các bài toán đố lớp 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 10/09/2025 | 64 |
| 145 | La Thị Hà | TKC-00112 | Bồi dưỡng kĩ năng toán lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 10/09/2025 | 64 |
| 146 | La Thị Hà | STN-00567 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 10/09/2025 | 64 |
| 147 | La Thị Hà | TKC-00318 | Tuyển chọn những bài văn miêu tả lớp 2 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/09/2025 | 64 |
| 148 | La Thị Hà | TKC-00379 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 149 | La Thị Hà | TKC-00372 | Thực hành tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/09/2025 | 64 |
| 150 | La Thị Hà | TKC-00376 | Thực hành tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/09/2025 | 64 |
| 151 | La Thị Hà | TKC-00433 | Tiếng việt 2 tập 2 | XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ | 10/09/2025 | 64 |
| 152 | La Thị Hà | TKC-00436 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 10/09/2025 | 64 |
| 153 | La Thị Hà | TKC-00403 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/09/2025 | 64 |
| 154 | La Thị Hà | TKC-00408 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/09/2025 | 64 |
| 155 | La Thị Hà | TKC-00424 | Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 156 | La Thị Hà | TKC-00426 | Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 157 | La Thị Hà | TKC-00385 | Phiếu bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 158 | La Thị Hà | TKC-00383 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 159 | La Thị Hà | SGKC-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 160 | La Thị Hà | SGKC-00048 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 161 | La Thị Hà | SGKC-00079 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 64 |
| 162 | La Thị Hà | TKC-00203 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DUY CẢNG | 10/09/2025 | 64 |
| 163 | La Thị Hà | TKC-00208 | Luyện tập toán lớp 2 tập 2 | VŨ DUY CẢNG | 10/09/2025 | 64 |
| 164 | La Thị Hà | SGKC-00674 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 165 | La Thị Hà | SGKC-00689 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 166 | La Thị Hà | TKC-00377 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 167 | La Thị Hà | TKC-00369 | Thực hành tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/09/2025 | 64 |
| 168 | La Thị Hà | TKC-00356 | 500 Câu đố giúp học sinh lớp 1 phát triển trí thông minh | PHẠM VĂN CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 169 | La Thị Hà | TKC-00363 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 10/09/2025 | 64 |
| 170 | La Thị Hà | TKC-00360 | 35 đề ôn luyện tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 10/09/2025 | 64 |
| 171 | La Thị Hà | TKC-00539 | Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 1 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 172 | La Thị Hà | TKC-00538 | Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 1 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 173 | La Thị Hà | TKC-00589 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 10/09/2025 | 64 |
| 174 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00316 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 175 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00303 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 176 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00295 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 177 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00285 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 178 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00277 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 179 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00802 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 180 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00172 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 181 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00371 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 182 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00017 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 183 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00949 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 184 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00966 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 185 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00942 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 186 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00341 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 187 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00889 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 188 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00327 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 189 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00333 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 190 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00914 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 191 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00860 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 192 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00883 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 193 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00361 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 194 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-01040 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 195 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00381 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 196 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00348 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 197 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-01013 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 198 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-01082 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 199 | Nguyễn Bích Phượng | NVDC-00377 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 200 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00180 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 201 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00178 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 202 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00043 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 203 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00053 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 204 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00198 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 205 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00308 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 206 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 207 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00065 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 208 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00342 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 209 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00332 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 210 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00071 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 211 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00255 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 212 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00248 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 213 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00235 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 214 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00266 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 215 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00055 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 216 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00284 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 217 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00593 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 64 |
| 218 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00155 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 64 |
| 219 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00291 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 220 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00605 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 12/11/2025 | 1 |
| 221 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00587 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 12/09/2025 | 62 |
| 222 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00544 | Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt lớp 1 tập 1 | LÊ HỮU TỈNH | 12/09/2025 | 62 |
| 223 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00545 | Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt lớp 1 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 12/09/2025 | 62 |
| 224 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00125 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 225 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00143 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 226 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00149 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 227 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00027 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 228 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00111 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 65 |
| 229 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00104 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 65 |
| 230 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00018 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 65 |
| 231 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 232 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00077 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 65 |
| 233 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00067 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 65 |
| 234 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00061 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 65 |
| 235 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00118 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 236 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00026 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2025 | 65 |
| 237 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00023 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 238 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00007 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 239 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 240 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 241 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00014 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 242 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00378 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 65 |
| 243 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00354 | 500 Câu đố giúp học sinh lớp 1 phát triển trí thông minh | PHẠM VĂN CÔNG | 09/09/2025 | 65 |
| 244 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00359 | 35 đề ôn luyện tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 09/09/2025 | 65 |
| 245 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00387 | Phiếu bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 65 |
| 246 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00384 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 65 |
| 247 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00382 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 09/09/2025 | 65 |
| 248 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00370 | Thực hành tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 09/09/2025 | 65 |
| 249 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00364 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 09/09/2025 | 65 |
| 250 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00367 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 09/09/2025 | 65 |
| 251 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00537 | Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt lớp 1 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 09/09/2025 | 65 |
| 252 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00526 | Bài tập Tiếng Việt 1 quyển 2 | HOÀNG MINH DIỄN | 09/09/2025 | 65 |
| 253 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00521 | Bài tập Tiếng Việt 1 quyển 1 | HOÀNG MINH DIỄN | 09/09/2025 | 65 |
| 254 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00400 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/08/2025 | 85 |
| 255 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00410 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 20/08/2025 | 85 |
| 256 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00436 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 257 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00429 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 258 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00481 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 259 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00466 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 260 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00471 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 261 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00375 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 262 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00443 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 263 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00421 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 264 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00456 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 265 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00337 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 266 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00333 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2025 | 64 |
| 267 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00323 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 10/09/2025 | 64 |
| 268 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00295 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 269 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00205 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 270 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00199 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2025 | 64 |
| 271 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00247 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 272 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00231 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 273 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00319 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 274 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00867 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 275 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00913 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 276 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00902 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 277 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00882 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 278 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00334 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 279 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00974 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 280 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00961 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 281 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00919 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 282 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00947 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 283 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00344 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 284 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00368 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 285 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00387 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 286 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-00988 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 287 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00365 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 288 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-01047 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 289 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00352 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 290 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGKC-01009 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 291 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00891 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 292 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00866 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 293 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00324 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 294 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00915 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 295 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00884 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 296 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00336 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 297 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00937 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 298 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00340 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 299 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00965 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 300 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00925 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 301 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00960 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 302 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00366 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 303 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-01041 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 304 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00357 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 305 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-01017 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 306 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00386 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 307 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00991 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 308 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-01081 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 309 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00375 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 310 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00094 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 311 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00402 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 29/08/2025 | 76 |
| 312 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00100 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 313 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00374 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 314 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00368 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 315 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00122 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 76 |
| 316 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00476 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 76 |
| 317 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00107 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 76 |
| 318 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00432 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 76 |
| 319 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00441 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 76 |
| 320 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00385 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 76 |
| 321 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00413 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 76 |
| 322 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00427 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2025 | 76 |
| 323 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00125 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 76 |
| 324 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00461 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2025 | 76 |
| 325 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00448 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 76 |
| 326 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2025 | 76 |
| 327 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00163 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 64 |
| 328 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00279 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 329 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00196 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 56 |
| 330 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00046 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 331 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00052 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 332 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00181 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 333 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00175 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 334 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00338 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 335 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00330 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 336 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00074 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 337 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00285 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 338 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00297 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 339 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00060 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 340 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00306 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 341 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00229 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 342 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00066 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 343 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00059 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 344 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00246 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 345 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00004 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 44 |
| 346 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00006 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 44 |
| 347 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00012 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 44 |
| 348 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00022 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 30/09/2025 | 44 |
| 349 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00031 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2025 | 44 |
| 350 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-00624 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 3 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 64 |
| 351 | Nguyễn Thị Ngọc | SGKC-00667 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 64 |
| 352 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00177 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 353 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00184 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 354 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00195 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 355 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00199 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 356 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00206 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 64 |
| 357 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00221 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 64 |
| 358 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00211 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 359 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00764 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 10/09/2025 | 64 |
| 360 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00773 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 10/09/2025 | 64 |
| 361 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00751 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 10/09/2025 | 64 |
| 362 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00758 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 10/09/2025 | 64 |
| 363 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00728 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 364 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00721 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 64 |
| 365 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00734 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 366 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00713 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 64 |
| 367 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00688 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 368 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00681 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 369 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00673 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 370 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00709 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 371 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00703 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 372 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00805 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 373 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00691 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 374 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00311 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 10/09/2025 | 64 |
| 375 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00610 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 10/09/2025 | 64 |
| 376 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00237 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 10/09/2025 | 64 |
| 377 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00224 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2025 | 64 |
| 378 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00784 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 10/09/2025 | 64 |
| 379 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00737 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2025 | 64 |
| 380 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00743 | Bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2025 | 64 |
| 381 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00853 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 10/09/2025 | 64 |
| 382 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00828 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2025 | 64 |
| 383 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00230 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 10/09/2025 | 64 |
| 384 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00272 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 10/09/2025 | 64 |
| 385 | Nguyễn Thị Yến | TKC-00484 | Phương pháp trồng hoa | VIỆT CHƯƠNG | 10/09/2025 | 64 |
| 386 | Nguyễn Thị Yến | TKC-00497 | Hoa lan nuôi trồng và kinh doanh | PHAN PHÚC HUÂN | 10/09/2025 | 64 |
| 387 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00565 | tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 64 |
| 388 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00566 | tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/09/2025 | 64 |
| 389 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00504 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 29/10/2025 | 15 |
| 390 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00517 | Tin học 3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/10/2025 | 15 |
| 391 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00135 | Tin học 3 Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 29/10/2025 | 15 |
| 392 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00150 | Công nghệ 3 Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 29/10/2025 | 15 |
| 393 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00826 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2025 | 65 |
| 394 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00225 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2025 | 65 |
| 395 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00195 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 396 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00195 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 397 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 398 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00171 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2025 | 83 |
| 399 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00200 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2025 | 83 |
| 400 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00188 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2025 | 83 |
| 401 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00058 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2025 | 83 |
| 402 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00243 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2025 | 83 |
| 403 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00265 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2025 | 83 |
| 404 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00288 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 83 |
| 405 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00237 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2025 | 83 |
| 406 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00298 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 83 |
| 407 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00062 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2025 | 83 |
| 408 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00072 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2025 | 83 |
| 409 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00329 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2025 | 83 |
| 410 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00341 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2025 | 83 |
| 411 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00068 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 83 |
| 412 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00307 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2025 | 83 |
| 413 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00320 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2025 | 83 |
| 414 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00256 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2025 | 83 |
| 415 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00209 | Tập viết 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2025 | 83 |
| 416 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00152 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/08/2025 | 83 |
| 417 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00594 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 22/08/2025 | 83 |
| 418 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00434 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 419 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00759 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 10/09/2025 | 64 |
| 420 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00200 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 421 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00687 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 422 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00705 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 423 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00842 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 424 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00185 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 425 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00692 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 426 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00812 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 427 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00804 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 428 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00732 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 429 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00719 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 430 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00730 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 431 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00717 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 432 | Phạm Thị Hòa | SGKC-00679 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 433 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00214 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 65 |
| 434 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00249 | Tiếng Việt 4 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 435 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00218 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 65 |
| 436 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00243 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 65 |
| 437 | Phạm Thị Là | NVDC-00362 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/09/2025 | 64 |
| 438 | Phạm Thị Là | NVDC-00353 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 439 | Phạm Thị Là | NVDC-00369 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 64 |
| 440 | Phạm Thị Là | NVDC-00378 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 64 |
| 441 | Phạm Thị Là | NVDC-00325 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 442 | Phạm Thị Là | NVDC-00335 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 443 | Phạm Thị Là | NVDC-00347 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 444 | Phạm Thị Là | SGKC-00911 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 445 | Phạm Thị Là | SGKC-00901 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 446 | Phạm Thị Là | SGKC-00881 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 447 | Phạm Thị Là | SGKC-00864 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 448 | Phạm Thị Là | SGKC-00951 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 449 | Phạm Thị Là | SGKC-00964 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 450 | Phạm Thị Là | SGKC-00985 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 10/09/2025 | 64 |
| 451 | Phạm Thị Là | SGKC-00928 | Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 452 | Phạm Thị Là | SGKC-00945 | Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 453 | Phạm Thị Là | SGKC-01070 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 10/09/2025 | 64 |
| 454 | Phạm Thị Là | SGKC-01052 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10/09/2025 | 64 |
| 455 | Phạm Thị Là | SGKC-01022 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 64 |
| 456 | Phạm Văn Đông | NVDC-00180 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 457 | Phạm Văn Đông | SGKC-00799 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 458 | Phạm Văn Đông | SGKC-00793 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 459 | Phạm Văn Đông | SGKC-00677 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 460 | Phạm Văn Đông | NVDC-00192 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 461 | Phạm Văn Đông | SGKC-00808 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 462 | Phạm Văn Đông | SGKC-00693 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 463 | Phạm Văn Đông | SGKC-00811 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 464 | Phạm Văn Đông | NVDC-00250 | Tiếng Việt 4 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 465 | Phạm Văn Đông | SGKC-00695 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 466 | Phạm Văn Đông | NVDC-00201 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 467 | Phạm Văn Đông | SGKC-00839 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 468 | Phạm Văn Đông | NVDC-00213 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 469 | Phạm Văn Đông | SGKC-00729 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 470 | Phạm Văn Đông | NVDC-00263 | Lịch sử và đại lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 471 | Phạm Văn Đông | SGKC-00712 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 66 |
| 472 | Trần Thị Hương | NVDC-00061 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 473 | Trần Thị Hương | SGKC-00296 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2025 | 66 |
| 474 | Trần Thị Hương | NVDC-00069 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 475 | Trần Thị Hương | SGKC-00321 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 08/09/2025 | 66 |
| 476 | Trần Thị Hương | SGKC-00305 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 477 | Trần Thị Hương | NVDC-00073 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 478 | Trần Thị Hương | SGKC-00327 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 479 | Trần Thị Hương | SGKC-00340 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 480 | Trần Thị Hương | SGKC-00173 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 481 | Trần Thị Hương | SGKC-00197 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 482 | Trần Thị Hương | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 483 | Trần Thị Hương | SGKC-00184 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 484 | Trần Thị Hương | SGKC-00258 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 485 | Trần Thị Hương | SGKC-00241 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 486 | Trần Thị Hương | SGKC-00268 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 487 | Trần Thị Hương | SGKC-00238 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 488 | Trần Thị Hương | NVDC-00057 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 489 | Trần Thị Hương | NVDC-00048 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 490 | Trần Thị Tính | STN-00862 | Công chúa ngủ trong rừng | VĨNH TÂM | 10/09/2025 | 64 |
| 491 | Trần Thị Tính | STN-00527 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 10/09/2025 | 64 |
| 492 | Trần Thị Tính | SDD-00206 | Đồng dao Việt Nam tinh tuyển | DƯƠNG PHONG | 10/09/2025 | 64 |
| 493 | Trần Thị Tính | SDD-00004 | Quà tặng cuộc sống | THẢO NGỌC | 10/09/2025 | 64 |
| 494 | Trần Thị Tính | STN-00905 | 101 truyện mẹ kể con nghe | VÂN ANH | 10/09/2025 | 64 |
| 495 | Trần Thị Tính | TKC-00591 | Em học Toán lớp 1 | NGUYỄN CAM | 10/09/2025 | 64 |
| 496 | Trần Thị Tính | TNQG-00200 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 10/09/2025 | 64 |
| 497 | Trần Thị Tính | STN-00889 | Làm một người trung thực | Giả Vân Bằng | 10/09/2025 | 64 |
| 498 | Trần Thị Tính | STN-00584 | 35 Câu hỏi và đáp về Biển, Đảo Việt Nam | TRẦN HỮU TRUNG | 10/09/2025 | 64 |
| 499 | Trần Thị Tính | STN-00459 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 10/09/2025 | 64 |
| 500 | Trần Thị Tính | STN-00523 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 10/09/2025 | 64 |
| 501 | Trần Thị Tính | STN-00571 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 10/09/2025 | 64 |
| 502 | Trần Thị Tính | TKC-00580 | Toán naangg cao lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 10/09/2025 | 64 |
| 503 | Trần Thị Tính | SDD-00167 | Quà tặng cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 10/09/2025 | 64 |
| 504 | Trần Thị Tính | STN-00130 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 10/09/2025 | 64 |
| 505 | Trần Thị Tính | STN-00547 | Thế giới cây xanh quanh ta | PHAN NGUYÊN HỒNG | 10/09/2025 | 64 |
| 506 | Trần Thị Tính | STN-00430 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 10/09/2025 | 64 |
| 507 | Trần Thị Tính | TKC-00586 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 10/09/2025 | 64 |
| 508 | Trần Thị Tính | SDD-00116 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 10/09/2025 | 64 |
| 509 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-01104 | Mĩ thuật 5 | ĐINH GIA LÊ | 10/09/2025 | 64 |
| 510 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00857 | Vở bài tập Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/09/2025 | 64 |
| 511 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00495 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/09/2025 | 64 |
| 512 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00168 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 10/09/2025 | 64 |
| 513 | Vũ Thị Chuyên | NVDC-00138 | Mĩ thuật 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/09/2025 | 64 |
| 514 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00855 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/09/2025 | 64 |
| 515 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00916 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 516 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00895 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 64 |
| 517 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00976 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 518 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00950 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 64 |
| 519 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-01039 | Khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 520 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-01069 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 521 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-01020 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 522 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00981 | Lịch sử và địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 523 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00383 | Lịch sử và địa lý lớp 5 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 66 |
| 524 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00355 | Hoạt động trải nghiệm lớp 5 sách giáo viên | NGUYÊN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 525 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00372 | Đạo đức lớp 5 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2025 | 66 |
| 526 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00363 | Khoa học lớp 5 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2025 | 66 |
| 527 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00338 | Toán 5 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 528 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00331 | Tiếng Việt 5 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 529 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00318 | Tiếng Việt 5 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 65 |
| 530 | Vũ Thị Hồng Trang | STN-00362 | Thạch Sanh | Nguyễn thị Hòa | 22/08/2025 | 83 |
| 531 | Vũ Thị Hồng Trang | STN-01365 | Cây khế | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/08/2025 | 83 |
| 532 | Vũ Thị Hồng Trang | TNQG-00142 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 22/08/2025 | 83 |
| 533 | Vũ Thị Hồng Trang | TNQG-00117 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như Quỳnh | 22/08/2025 | 83 |
| 534 | Vũ Thị Hồng Trang | STN-01318 | Ngỗng đẻ trứng vàng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 22/08/2025 | 83 |
| 535 | Vũ Thị Hồng Trang | STN-00694 | Gà và Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 22/08/2025 | 83 |
| 536 | Vũ Thị Hồng Trang | STN-00761 | Rùa và hươu | Nguyễn Như Quỳnh | 22/08/2025 | 83 |
| 537 | Vũ Thị Hồng Trang | TNQG-00262 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Như Quỳnh | 22/08/2025 | 83 |
| 538 | Vũ Thị Hương | NVDC-00131 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 539 | Vũ Thị Hương | NVDC-00123 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 540 | Vũ Thị Hương | NVDC-00126 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 541 | Vũ Thị Hương | SGKC-00462 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 542 | Vũ Thị Hương | SGKC-00447 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2025 | 85 |
| 543 | Vũ Thị Hương | SGKC-00472 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/08/2025 | 85 |
| 544 | Vũ Thị Hương | NVDC-00097 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/08/2025 | 85 |
| 545 | Vũ Thị Hương | SGKC-00470 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 546 | Vũ Thị Hương | SGKC-00458 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 547 | Vũ Thị Hương | SGKC-00458 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 548 | Vũ Thị Hương | SGKC-00365 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 549 | Vũ Thị Hương | SGKC-00419 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 550 | Vũ Thị Hương | NVDC-00121 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 66 |
| 551 | Vũ Thị Hương | NVDC-00128 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2025 | 66 |
| 552 | Vũ Thị Hương | NVDC-00102 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 66 |
| 553 | Vũ Thị Hương | NVDC-00090 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 66 |
| 554 | Vũ Thị Hương | SGKC-00423 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2025 | 49 |
| 555 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00260 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 556 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00795 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 557 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00794 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 558 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00684 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 559 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00178 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2025 | 85 |
| 560 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00696 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 561 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00801 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 562 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 563 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00807 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 564 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00190 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 565 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00188 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2025 | 85 |
| 566 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00754 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 20/08/2025 | 85 |
| 567 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00209 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/08/2025 | 85 |
| 568 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00755 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 20/08/2025 | 85 |
| 569 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00714 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 85 |
| 570 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00819 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 85 |
| 571 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00223 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 20/08/2025 | 85 |
| 572 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00822 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 573 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00825 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/08/2025 | 85 |
| 574 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00763 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 20/08/2025 | 85 |
| 575 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00769 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 20/08/2025 | 85 |