STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Nhung | NVDC-00234 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 245 |
2 | Bùi Thị Nhung | SGKC-00774 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 12/09/2023 | 245 |
3 | Đàm Thị Tâm | SGKC-00780 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2023 | 245 |
4 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00139 | Giáo dục thể chất 3 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2023 | 245 |
5 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00081 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2023 | 245 |
6 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00040 | Giáo dục thể chất 1 Sách giáo viên | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/09/2023 | 245 |
7 | Đàm Thị Tâm | SGKC-00133 | Thể dục 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 12/09/2023 | 245 |
8 | Đàm Thị Tâm | SGKC-00524 | Thể dục 3 | LƯU QUANG HIỆP | 12/09/2023 | 245 |
9 | Đàm Thị Tâm | NVDC-00268 | Thể dục 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 12/09/2023 | 245 |
10 | Đinh Thị Hoa | NVDC-00281 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 04/10/2023 | 223 |
11 | Đoàn Thị Nghệ | TKC-00496 | Cờ Vua | PHẠM VĂN XẸN | 12/10/2023 | 215 |
12 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00019 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
13 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00032 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
14 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00072 | Đạo đức 5 5 SGK | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 260 |
15 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00005 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 260 |
16 | Đoàn Thị Nghệ | NVTV-00116 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
17 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00074 | Kĩ thuật 5 SGK | NGUYỄN HUỲNH LIỄU | 28/08/2023 | 260 |
18 | Đoàn Thị Nghệ | NVTV-00118 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
19 | Đoàn Thị Nghệ | NVC-00095 | Đạo Đức 5 SGV | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 260 |
20 | Đoàn Thị Nghệ | NVTO-00054 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 260 |
21 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00056 | Lịch sử và địa lý 5 SGK | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2023 | 260 |
22 | Đoàn Thị Nghệ | NVC-00202 | Khoa học 5 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2023 | 260 |
23 | Đoàn Thị Nghệ | NVTO-00067 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 260 |
24 | Đoàn Thị Nghệ | NVC-00212 | Kĩ thuật 5 SGV | ĐOÀN CHI | 28/08/2023 | 260 |
25 | Đoàn Thị Nghệ | NVC-00048 | Thiết kế bài giảng Lịch Sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 28/08/2023 | 260 |
26 | Đoàn Thị Nghệ | NVC-00051 | Thiết kế bài giảng Đại Lý 5 | LÊ THU HÀ | 28/08/2023 | 260 |
27 | Đoàn Thị Nghệ | SGK5-00055 | Lịch sử và địa lý 5 SGK | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2023 | 260 |
28 | Đường Thị Oanh | NVDC-00179 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
29 | Đường Thị Oanh | NVDC-00192 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
30 | Đường Thị Oanh | NVDC-00202 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
31 | Đường Thị Oanh | NVDC-00204 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
32 | Đường Thị Oanh | NVDC-00214 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
33 | Đường Thị Oanh | NVDC-00219 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
34 | Đường Thị Oanh | SGKC-00835 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
35 | Đường Thị Oanh | SGKC-00832 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
36 | Đường Thị Oanh | SGKC-00766 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
37 | Đường Thị Oanh | SGKC-00771 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
38 | Đường Thị Oanh | SGKC-00823 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
39 | Đường Thị Oanh | SGKC-00821 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
40 | Đường Thị Oanh | SGKC-00817 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
41 | Đường Thị Oanh | SGKC-00815 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
42 | Đường Thị Oanh | SGKC-00810 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
43 | Đường Thị Oanh | SGKC-00679 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
44 | Đường Thị Oanh | SGKC-00697 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
45 | Đường Thị Oanh | TKC-00352 | Những bài làm văn mẫu 4 tập 2 | TRẦN THỊ THÌN | 28/08/2023 | 260 |
46 | Hà Thị Dung | SGKC-00402 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2023 | 251 |
47 | Hà Thị Dung | SGKC-00404 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 06/09/2023 | 251 |
48 | Hà Thị Dung | NVDC-00127 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 251 |
49 | Hà Thị Dung | NVDC-00123 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
50 | Hà Thị Dung | NVDC-00114 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 251 |
51 | Hà Thị Dung | NVDC-00099 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
52 | Hà Thị Dung | SGKC-00207 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
53 | Hà Thị Dung | SGKC-00471 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 251 |
54 | Hà Thị Dung | SGKC-00464 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 251 |
55 | Hà Thị Dung | SGKC-00456 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 251 |
56 | Hà Thị Dung | SGKC-00447 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 251 |
57 | Hà Thị Dung | SGKC-00394 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
58 | Hà Thị Dung | SGKC-00436 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
59 | Hà Thị Dung | SGKC-00425 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
60 | Hà Thị Dung | SGKC-00376 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
61 | Hà Thị Dung | NVDC-00103 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
62 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00012 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 250 |
63 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00006 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
64 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00027 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
65 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00022 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
66 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00018 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
67 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00584 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 07/09/2023 | 250 |
68 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00078 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
69 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00030 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
70 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00061 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
71 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00104 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
72 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00111 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
73 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00149 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
74 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00143 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
75 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00117 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
76 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00126 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
77 | Hoàng Thị Hải Yến | SGKC-00014 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
78 | Hoàng Thị Hải Yến | NVDC-00275 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 07/09/2023 | 250 |
79 | Hoàng Thị Hiền | NVDC-00231 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 28/08/2023 | 260 |
80 | Hoàng Thị Hiền | NVDC-00232 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 28/08/2023 | 260 |
81 | Hoàng Thị Hiền | SGKC-00781 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 28/08/2023 | 260 |
82 | Hoàng Thị Hiền | SGKC-00782 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 28/08/2023 | 260 |
83 | Hoàng Thị Yến | NVTV-00115 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 237 |
84 | Hoàng Thị Yến | NVTV-00132 | Thiết kế Tiếng Việt 5 tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 20/09/2023 | 237 |
85 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00033 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 237 |
86 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00018 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 237 |
87 | Hoàng Thị Yến | NVC-00209 | Kĩ thuật 5 SGV | ĐOÀN CHI | 20/09/2023 | 237 |
88 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00080 | Kĩ thuật 5 SGK | NGUYỄN HUỲNH LIỄU | 20/09/2023 | 237 |
89 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00065 | Đạo đức 5 5 SGK | LƯU THU THỦY | 20/09/2023 | 237 |
90 | Hoàng Thị Yến | NVC-00098 | Đạo Đức 5 SGV | LƯU THU THỦY | 20/09/2023 | 237 |
91 | Hoàng Thị Yến | NVC-00037 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | NGUYỄN ANH DŨNG | 20/09/2023 | 237 |
92 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00054 | Lịch sử và địa lý 5 SGK | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 237 |
93 | Hoàng Thị Yến | NVC-00199 | Khoa học 5 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 237 |
94 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00047 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 237 |
95 | Hoàng Thị Yến | SGK5-00003 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 20/09/2023 | 237 |
96 | La Thị Hà | STN-00567 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 16/10/2023 | 211 |
97 | La Thị Hà | TKC-00213 | Giúp em học giỏi tiếng việt lớp 1 | PHƯƠNG NAM | 10/10/2023 | 217 |
98 | La Thị Hà | TKC-00585 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 10/10/2023 | 217 |
99 | La Thị Hà | TKC-00135 | Toán phát triển trí thông lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/10/2023 | 217 |
100 | La Thị Hà | TKC-00113 | Tuyển chọn các bài toán đố lớp 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 10/10/2023 | 217 |
101 | La Thị Hà | TKC-00112 | Bồi dưỡng kĩ năng toán lớp 1 | Huỳnh Tấn Phương | 10/10/2023 | 217 |
102 | La Thị Hà | SGKC-00127 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
103 | La Thị Hà | SGKC-00103 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
104 | La Thị Hà | SGKC-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
105 | La Thị Hà | SGKC-00015 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
106 | La Thị Hà | SGKC-00032 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
107 | La Thị Hà | SGKC-00022 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
108 | La Thị Hà | SGKC-00018 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
109 | La Thị Hà | SGKC-00063 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
110 | La Thị Hà | SGKC-00151 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
111 | La Thị Hà | SGKC-00140 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
112 | La Thị Hà | SGKC-00119 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
113 | La Thị Hà | SGKC-00072 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
114 | La Thị Hà | SGKC-00080 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
115 | La Thị Hà | SGKC-00112 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
116 | La Thị Hà | NVDC-00028 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
117 | La Thị Hà | NVDC-00025 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
118 | La Thị Hà | NVDC-00021 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
119 | La Thị Hà | NVDC-00015 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 250 |
120 | La Thị Hà | NVDC-00008 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
121 | La Thị Hà | NVDC-00005 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
122 | La Thị Hà | NVDC-00030 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 250 |
123 | La Thị Hà | NVDC-00023 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 250 |
124 | La Thị Hà | NVDC-00020 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 250 |
125 | La Thị Hà | NVDC-00002 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
126 | La Thị Hà | NVDC-00016 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 250 |
127 | La Thị Hà | NVDC-00011 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
128 | La Thị Hà | TKC-00439 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 07/09/2023 | 250 |
129 | La Thị Hà | TKC-00361 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 07/09/2023 | 250 |
130 | La Thị Hà | TKC-00357 | 35 đề ôn luyện tiếng việt 1 | VŨ THỊ LAN | 07/09/2023 | 250 |
131 | La Thị Hà | TKC-00084 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 07/09/2023 | 250 |
132 | La Thị Hà | TKC-00205 | Luyện tập toán lớp 2 tập 1 | VŨ DUY CẢNG | 07/09/2023 | 250 |
133 | La Thị Hà | TKC-00167 | Toán 2 tập 2 | VŨ VĂN DƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
134 | La Thị Hà | TKC-00166 | Toán 2 tập 1 | VŨ VĂN DƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
135 | La Thị Hà | TKC-00157 | 35 đề ôn luyện toán 2 | LÊ ANH VINH | 07/09/2023 | 250 |
136 | La Thị Hà | TKC-00362 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 07/09/2023 | 250 |
137 | La Thị Hà | TKC-00368 | kiểm tra đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn tiếng việt kì 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 07/09/2023 | 250 |
138 | La Thị Hà | TKC-00381 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
139 | La Thị Hà | TKC-00379 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
140 | La Thị Hà | TKC-00372 | Thực hành tiếng việt 1 tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/09/2023 | 250 |
141 | La Thị Hà | TKC-00376 | Thực hành tiếng việt 1 tập 2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/09/2023 | 250 |
142 | La Thị Hà | TKC-00433 | Tiếng việt 2 tập 2 | XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ | 07/09/2023 | 250 |
143 | La Thị Hà | TKC-00436 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 07/09/2023 | 250 |
144 | La Thị Hà | TKC-00403 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/09/2023 | 250 |
145 | La Thị Hà | TKC-00408 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 2 tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/09/2023 | 250 |
146 | La Thị Hà | TKC-00424 | Tiếng việt 2 tập 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
147 | La Thị Hà | TKC-00426 | Tiếng việt 2 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
148 | La Thị Hà | TKC-00385 | Phiếu bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
149 | La Thị Hà | TKC-00383 | Bài tập phát triển năng lực tiếng việt 1 tập 2 | TRẦN HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 250 |
150 | La Thị Hà | SGKC-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
151 | La Thị Hà | SGKC-00048 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 250 |
152 | La Thị Hà | SGKC-00079 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 250 |
153 | La Thị Hà | NVDC-00007 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 246 |
154 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00316 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
155 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00303 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
156 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00295 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
157 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00285 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
158 | Nguyễn Ánh Sáng | NVDC-00277 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
159 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00802 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 243 |
160 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00172 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/09/2023 | 243 |
161 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00371 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/09/2023 | 243 |
162 | Nguyễn Ánh Sáng | SGKC-00017 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 243 |
163 | Nguyễn Bích Phượng | SGKC-00669 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 08/09/2023 | 249 |
164 | Nguyễn Bích Phượng | NVC-00194 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 | PHẠM THU HÀ | 28/08/2023 | 260 |
165 | Nguyễn Bích Phượng | NVC-00039 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | NGUYỄN ANH DŨNG | 28/08/2023 | 260 |
166 | Nguyễn Bích Phượng | NVC-00214 | Kĩ thuật 5 SGV | ĐOÀN CHI | 28/08/2023 | 260 |
167 | Nguyễn Bích Phượng | NVC-00050 | Thiết kế bài giảng Lịch Sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 28/08/2023 | 260 |
168 | Nguyễn Bích Phượng | NVTV-00124 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
169 | Nguyễn Bích Phượng | NVC-00198 | Khoa học 5 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 28/08/2023 | 260 |
170 | Nguyễn Bích Phượng | NVTV-00110 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
171 | Nguyễn Bích Phượng | NVTO-00065 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 260 |
172 | Nguyễn Bích Phượng | SGK5-00008 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/08/2023 | 260 |
173 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00594 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
174 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00593 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
175 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00046 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2023 | 259 |
176 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00197 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2023 | 259 |
177 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00173 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2023 | 259 |
178 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00052 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2023 | 259 |
179 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00188 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2023 | 259 |
180 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00059 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2023 | 259 |
181 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00265 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2023 | 259 |
182 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00256 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2023 | 259 |
183 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00242 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2023 | 259 |
184 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00237 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/08/2023 | 259 |
185 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00066 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
186 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00307 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
187 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00320 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2023 | 259 |
188 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00060 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
189 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00297 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
190 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00285 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
191 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00074 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 259 |
192 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00341 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 259 |
193 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | SGKC-00331 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2023 | 259 |
194 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00155 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/10/2023 | 197 |
195 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | NVDC-00291 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 30/10/2023 | 197 |
196 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SDD-00173 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 30/10/2023 | 197 |
197 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SHCM-00001 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 30/10/2023 | 197 |
198 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00449 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | NGUYỄN MINH KHANG | 30/10/2023 | 197 |
199 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | TKC-00450 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | NGUYỄN MINH KHANG | 30/10/2023 | 197 |
200 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00794 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
201 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00684 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
202 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00181 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
203 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00795 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
204 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00763 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
205 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00769 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
206 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00197 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
207 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00807 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
208 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00813 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
209 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00190 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
210 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00188 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
211 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00801 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
212 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00806 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
213 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00814 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
214 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00819 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
215 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00223 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
216 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00209 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
217 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00754 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
218 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00755 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
219 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00822 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
220 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | SGKC-00825 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
221 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | NVDC-00216 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
222 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00450 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
223 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00116 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
224 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00459 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
225 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00465 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
226 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00129 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
227 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00444 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
228 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00474 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
229 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00480 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
230 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00434 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
231 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00438 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
232 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00415 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
233 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00420 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
234 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00108 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
235 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00378 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
236 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00368 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
237 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00409 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 260 |
238 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00401 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 260 |
239 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00389 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
240 | Nguyễn Thị Bích Châm | SGKC-00387 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
241 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00095 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
242 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00094 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
243 | Nguyễn Thị Bích Châm | NVDC-00292 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
244 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVDC-00173 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa Sách giáo viên | LÊ THANH HÀ | 22/12/2023 | 144 |
245 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK5-00023 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
246 | Nguyễn Thị Bích Liên | NVTV-00109 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
247 | Nguyễn Thị Hậu | SDD-00117 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 16/11/2023 | 180 |
248 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00377 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 119 |
249 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00111 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2023 | 238 |
250 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00131 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 238 |
251 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00120 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2023 | 238 |
252 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00097 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 19/09/2023 | 238 |
253 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00107 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 238 |
254 | Nguyễn Thị Hoa | NVDC-00294 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 19/09/2023 | 238 |
255 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00448 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2023 | 238 |
256 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00461 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 238 |
257 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00476 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 19/09/2023 | 238 |
258 | Nguyễn Thị Hoa | SGKC-00427 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2023 | 238 |
259 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00279 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 15/09/2023 | 242 |
260 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00004 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 246 |
261 | Nguyễn Thị Hòa | SGKC-00582 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 14/09/2023 | 243 |
262 | Nguyễn Thị Hòa | NVDC-00163 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 03/11/2023 | 193 |
263 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SDD-00174 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 17/10/2023 | 210 |
264 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SDD-00145 | Những bông hoa hình lá | NGUYÊN HƯƠNG | 01/01/1900 | 45424 |
265 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | STN-00887 | Thói quen tốt theo tôi chọn đời | Giả Vân Bằng | 01/01/1900 | 45424 |
266 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00229 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/01/2024 | 117 |
267 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00289 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 15/09/2023 | 242 |
268 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00061 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
269 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00068 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
270 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00288 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
271 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00298 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
272 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00305 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
273 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00323 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 28/08/2023 | 260 |
274 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00075 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
275 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00333 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
276 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00337 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
277 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00056 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
278 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00268 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
279 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00236 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
280 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00205 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
281 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | SGKC-00186 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
282 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | NVDC-00053 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
283 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00278 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 13/09/2023 | 244 |
284 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00577 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 13/09/2023 | 244 |
285 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00031 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 244 |
286 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00014 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 244 |
287 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00010 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 244 |
288 | Nguyễn Thị Khanh | NVDC-00026 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 244 |
289 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00118 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 244 |
290 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00013 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 244 |
291 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00144 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 244 |
292 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00068 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 244 |
293 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00110 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 244 |
294 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00150 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 244 |
295 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00125 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 244 |
296 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00029 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 244 |
297 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00152 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 244 |
298 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00067 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 244 |
299 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00077 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 244 |
300 | Nguyễn Thị Khanh | SGKC-00128 | Vở bài tập Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 244 |
301 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGKC-00787 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 | NGUYỄ TUẤN CƯỜNG | 29/08/2023 | 259 |
302 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | SGKC-00786 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄ TUẤN CƯỜNG | 29/08/2023 | 259 |
303 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00055 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
304 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00296 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
305 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00284 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
306 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00063 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
307 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00332 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
308 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00342 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
309 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00071 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
310 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00319 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 28/08/2023 | 260 |
311 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00308 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
312 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
313 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00257 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
314 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00266 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
315 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00240 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
316 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00235 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
317 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00198 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
318 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00202 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
319 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00050 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
320 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00043 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
321 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00185 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
322 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00177 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
323 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00284 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
324 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00062 | Toán 1 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2023 | 245 |
325 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00102 | Tự nhiên xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 245 |
326 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00016 | Tiếng Việt 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 245 |
327 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00120 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 245 |
328 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00139 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 245 |
329 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00276 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
330 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00013 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 245 |
331 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00024 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 245 |
332 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00003 | Tiếng Việt 1 tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 245 |
333 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00009 | Tiếng Việt 1 tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 245 |
334 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00017 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 245 |
335 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00029 | Hoạt động trải nghiệm 1 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 245 |
336 | Nguyễn Thị Phương Oanh | NVDC-00019 | Tự nhien xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 245 |
337 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00001 | Tiếng Việt 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 245 |
338 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00180 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2024 | 119 |
339 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00232 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 119 |
340 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00575 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 25/09/2023 | 232 |
341 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00576 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 25/09/2023 | 232 |
342 | Nguyễn Thị Phương Oanh | SGKC-00574 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 1 | TRỊNH HOÀI THU | 25/09/2023 | 232 |
343 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00311 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 08/09/2023 | 249 |
344 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00417 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 06/09/2023 | 251 |
345 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00367 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 251 |
346 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00177 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
347 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00184 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
348 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00195 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
349 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00199 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
350 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00206 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 259 |
351 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00221 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
352 | Nguyễn Thị Tuyết | NVDC-00211 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
353 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00764 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 29/08/2023 | 259 |
354 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00773 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 29/08/2023 | 259 |
355 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00751 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 29/08/2023 | 259 |
356 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00758 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 29/08/2023 | 259 |
357 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00728 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
358 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00734 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
359 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00721 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
360 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00713 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
361 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00688 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
362 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00681 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
363 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00673 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
364 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00709 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
365 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00703 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
366 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00805 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
367 | Nguyễn Thị Tuyết | SGKC-00691 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
368 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00853 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 06/09/2023 | 251 |
369 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00828 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2023 | 251 |
370 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00230 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 06/09/2023 | 251 |
371 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00272 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 06/09/2023 | 251 |
372 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00237 | Tin học 4 sách giáo viên | LÊ KHẮC THÀNH | 22/08/2023 | 266 |
373 | Nguyễn Thị Yến | NVDC-00224 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/08/2023 | 266 |
374 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00784 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 22/08/2023 | 266 |
375 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00737 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/08/2023 | 266 |
376 | Nguyễn Thị Yến | SGKC-00743 | Bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 22/08/2023 | 266 |
377 | Nguyễn Thị Yến | TKC-00484 | Phương pháp trồng hoa | VIỆT CHƯƠNG | 04/10/2023 | 223 |
378 | Nguyễn Thị Yến | TKC-00497 | Hoa lan nuôi trồng và kinh doanh | PHAN PHÚC HUÂN | 04/10/2023 | 223 |
379 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00154 | Hướng dẫn tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 Sách giáo viên | LƯƠNG VĂN VIỆT | 17/10/2023 | 210 |
380 | Nguyễn Thu Hằng | SDD-00175 | Trái tim người thầy | TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | 02/10/2023 | 225 |
381 | Nguyễn Thu Hằng | TNQG-00226 | Bác gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2023 | 225 |
382 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00231 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/01/2024 | 127 |
383 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00287 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 13/09/2023 | 244 |
384 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00076 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2023 | 266 |
385 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00330 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2023 | 266 |
386 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00338 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/08/2023 | 266 |
387 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00070 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 266 |
388 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00322 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2023 | 266 |
389 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00306 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 266 |
390 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00065 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 266 |
391 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00287 | Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 266 |
392 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00295 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 266 |
393 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00234 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2023 | 266 |
394 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00267 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2023 | 266 |
395 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00057 | Toán 2 Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 22/08/2023 | 266 |
396 | Nguyễn Thu Hằng | NVDC-00054 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 266 |
397 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00203 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 266 |
398 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00201 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 266 |
399 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00187 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 22/08/2023 | 266 |
400 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00619 | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2 tập 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 22/08/2023 | 266 |
401 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00627 | Bài tập phát triển năng lực học Toán lớp 2 tập 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 22/08/2023 | 266 |
402 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00414 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh tiếng việt 2 học kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 22/08/2023 | 266 |
403 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00421 | Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh tiếng việt 2 học kì 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 22/08/2023 | 266 |
404 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00409 | Luyện tập tiếng việt 2 tập 1 | PHẠM THỊ CHÍN | 22/08/2023 | 266 |
405 | Nguyễn Thu Hằng | TKC-00413 | Luyện tập tiếng việt 2 tập 2 | PHẠM THỊ CHÍN | 22/08/2023 | 266 |
406 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00597 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
407 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00596 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
408 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00598 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
409 | Nguyễn Thu Hằng | SGKC-00595 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 2 | TRỊNH HOÀI THU | 06/09/2023 | 251 |
410 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00176 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
411 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00185 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
412 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00194 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
413 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00200 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
414 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00207 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 259 |
415 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00212 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
416 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00220 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
417 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00842 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
418 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00840 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 259 |
419 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00750 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 29/08/2023 | 259 |
420 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00759 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 29/08/2023 | 259 |
421 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00727 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
422 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00735 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 259 |
423 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00715 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
424 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00722 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 29/08/2023 | 259 |
425 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00705 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
426 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00710 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
427 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00699 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
428 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00692 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 259 |
429 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00682 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
430 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00687 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 259 |
431 | Nguyễn Thu Thủy | SGKC-00671 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 250 |
432 | Nguyễn Thu Thủy | NVDC-00312 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 08/09/2023 | 249 |
433 | Phạm Thị Hòa | NVDC-00306 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 15/09/2023 | 242 |
434 | Phạm Thị Là | NVDC-00307 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 12/09/2023 | 245 |
435 | Phạm Văn Đông | NVDC-00308 | Bộ tài liệu bồi dưỡng cán bộ wuanr lý giáo dục giáo viên tiểu học về học thông qua chơi | CỤC NHÀ GIÁO VÀ CB QUẢN LÝ GD | 18/09/2023 | 239 |
436 | Phạm Văn Đông | NVDC-00301 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 5 | TH KIM LIÊN | 18/09/2023 | 239 |
437 | Phạm Văn Đông | NVDC-00293 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 18/09/2023 | 239 |
438 | Phạm Văn Đông | NVDC-00288 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 18/09/2023 | 239 |
439 | Phạm Văn Đông | NVDC-00280 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 1 | TH KIM LIÊN | 18/09/2023 | 239 |
440 | Phạm Văn Thạch | NVC-00215 | Kĩ thuật 5 SGV | ĐOÀN CHI | 13/09/2023 | 244 |
441 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00079 | Kĩ thuật 5 SGK | NGUYỄN HUỲNH LIỄU | 13/09/2023 | 244 |
442 | Phạm Văn Thạch | NVC-00042 | Lịch sử và Địa lý 5 sách giáo viên | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 244 |
443 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00060 | Lịch sử và địa lý 5 SGK | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 244 |
444 | Phạm Văn Thạch | NVC-00096 | Đạo Đức 5 SGV | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 244 |
445 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00071 | Đạo đức 5 5 SGK | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 244 |
446 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00045 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 244 |
447 | Phạm Văn Thạch | NVC-00200 | Khoa học 5 SGV | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 244 |
448 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00031 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 244 |
449 | Phạm Văn Thạch | NVTV-00122 | Tiếng Việt 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 244 |
450 | Phạm Văn Thạch | NVTO-00062 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 244 |
451 | Phạm Văn Thạch | SGK5-00001 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/09/2023 | 244 |
452 | Quách Thị Linh | STN-00528 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 04/10/2023 | 223 |
453 | Quách Thị Linh | STN-00520 | khám phá kho tàng truyện cổ tích | PHƯƠNG LINH | 04/10/2023 | 223 |
454 | Trần Thị Hương | SGKC-00625 | Tài liệu an toàn giao thông lớp 3 | TRỊNH HOÀI THU | 21/09/2023 | 236 |
455 | Trần Thị Hương | NVDC-00297 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 21/09/2023 | 236 |
456 | Trần Thị Hương | TKC-00053 | Toán nâng cao lớp 3 | VŨ DƯƠNG THỤY | 28/08/2023 | 260 |
457 | Trần Thị Hương | SGKC-00477 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
458 | Trần Thị Hương | NVDC-00125 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
459 | Trần Thị Hương | SGKC-00463 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
460 | Trần Thị Hương | SGKC-00460 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
461 | Trần Thị Hương | NVDC-00121 | Đạo đứci 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
462 | Trần Thị Hương | SGKC-00475 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2023 | 260 |
463 | Trần Thị Hương | SGKC-00446 | Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
464 | Trần Thị Hương | SGKC-00449 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
465 | Trần Thị Hương | NVDC-00113 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
466 | Trần Thị Hương | NVDC-00113 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
467 | Trần Thị Hương | NVDC-00105 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
468 | Trần Thị Hương | SGKC-00431 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
469 | Trần Thị Hương | SGKC-00437 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
470 | Trần Thị Hương | SGKC-00424 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
471 | Trần Thị Hương | SGKC-00414 | Toán 3 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2023 | 260 |
472 | Trần Thị Hương | SGKC-00403 | Tập viết 3 tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 260 |
473 | Trần Thị Hương | SGKC-00411 | Tập viết 3 tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 28/08/2023 | 260 |
474 | Trần Thị Hương | SGKC-00395 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
475 | Trần Thị Hương | SGKC-00384 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
476 | Trần Thị Hương | SGKC-00375 | Tiếng việt 3 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
477 | Trần Thị Hương | SGKC-00369 | Tiếng việt 3 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
478 | Trần Thị Hương | NVDC-00092 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
479 | Trần Thị Hương | NVDC-00100 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2023 | 260 |
480 | Trần Thị Hương | TKC-00061 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 28/08/2023 | 260 |
481 | Trần Thị Hương | TKC-00069 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 28/08/2023 | 260 |
482 | Trần Thị Hương | TKC-00068 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 28/08/2023 | 260 |
483 | Trần Thị Kim Dung | SGKC-00700 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/09/2023 | 229 |
484 | Trần Thị Kim Dung | SGKC-00803 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/09/2023 | 229 |
485 | Trần Thị Tính | TKC-00580 | Toán naangg cao lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 05/10/2023 | 222 |
486 | Trần Thị Tính | SDD-00206 | Đồng dao Việt Nam tinh tuyển | DƯƠNG PHONG | 04/10/2023 | 223 |
487 | Trần Thị Tính | SDD-00004 | Quà tặng cuộc sống | THẢO NGỌC | 04/10/2023 | 223 |
488 | Trần Thị Tính | STN-00905 | 101 truyện mẹ kể con nghe | VÂN ANH | 04/10/2023 | 223 |
489 | Trần Thị Tính | TKC-00591 | Em học Toán lớp 1 | NGUYỄN CAM | 04/10/2023 | 223 |
490 | Trần Thị Tính | TNQG-00200 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 04/10/2023 | 223 |
491 | Trần Thị Tính | STN-00889 | Làm một người trung thực | Giả Vân Bằng | 04/10/2023 | 223 |
492 | Trần Thị Tính | STN-00584 | 35 Câu hỏi và đáp về Biển, Đảo Việt Nam | TRẦN HỮU TRUNG | 04/10/2023 | 223 |
493 | Trần Thị Tính | STN-00459 | Kho tàng truyện cổ tích Viêt Nam | Nhiều tác giả | 04/10/2023 | 223 |
494 | Trần Thị Tính | STN-00523 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 04/10/2023 | 223 |
495 | Trần Thị Tính | STN-00571 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | TRỊNH ĐÌNH BẢY | 04/10/2023 | 223 |
496 | Trần Thị Tính | SDD-00167 | Quà tặng cuộc sống | NHIỀU TÁC GIẢ | 02/01/2024 | 133 |
497 | Trần Thị Tính | STN-00130 | Thạch Sanh | Phan Cao Tùng | 02/01/2024 | 133 |
498 | Trần Thị Tính | STN-00547 | Thế giới cây xanh quanh ta | PHAN NGUYÊN HỒNG | 02/01/2024 | 133 |
499 | Trần Thị Tính | STN-00430 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 02/01/2024 | 133 |
500 | Trần Thị Tính | TKC-00586 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán lớp 1 | TÔ HOÀI PHONG | 02/01/2024 | 133 |
501 | Trần Thị Tính | SDD-00116 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 02/01/2024 | 133 |
502 | Trương Thị Dư | NVDC-00317 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 15/01/2024 | 120 |
503 | Trương Thị Dư | NVDC-00313 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 18/09/2023 | 239 |
504 | Trương Thị Dư | NVDC-00183 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
505 | Trương Thị Dư | NVDC-00191 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
506 | Trương Thị Dư | NVDC-00198 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
507 | Trương Thị Dư | NVDC-00215 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
508 | Trương Thị Dư | NVDC-00208 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
509 | Trương Thị Dư | NVDC-00218 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
510 | Trương Thị Dư | NVDC-00180 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
511 | Trương Thị Dư | SGKC-00767 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
512 | Trương Thị Dư | SGKC-00770 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
513 | Trương Thị Dư | SGKC-00753 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
514 | Trương Thị Dư | SGKC-00756 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
515 | Trương Thị Dư | SGKC-00730 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
516 | Trương Thị Dư | SGKC-00732 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
517 | Trương Thị Dư | SGKC-00717 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
518 | Trương Thị Dư | SGKC-00719 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
519 | Trương Thị Dư | SGKC-00719 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
520 | Trương Thị Dư | SGKC-00707 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
521 | Trương Thị Dư | SGKC-00702 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
522 | Trương Thị Dư | SGKC-00686 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
523 | Trương Thị Dư | SGKC-00676 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
524 | Trương Thị Dư | SGKC-00678 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
525 | Trương Thị Dư | SGKC-00695 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
526 | Trương Thị Dư | SGKC-00690 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
527 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00857 | Vở bài tập Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/09/2023 | 236 |
528 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00495 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/09/2023 | 236 |
529 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00168 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 21/09/2023 | 236 |
530 | Vũ Thị Chuyên | NVDC-00138 | Mĩ thuật 3 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/09/2023 | 232 |
531 | Vũ Thị Chuyên | SGKC-00855 | Mỹ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/09/2023 | 232 |
532 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00816 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/10/2023 | 210 |
533 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00309 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 13/09/2023 | 244 |
534 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00248 | Tiếng Việt 4 tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 246 |
535 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00310 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 4 | TRƯỜNG TH KIM LIÊN | 11/09/2023 | 246 |
536 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00178 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
537 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00193 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
538 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00201 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 260 |
539 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00205 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/08/2023 | 260 |
540 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00213 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
541 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00222 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
542 | Vũ Thị Hồng Trang | NVDC-00225 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 260 |
543 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00765 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
544 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00772 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 28/08/2023 | 260 |
545 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00752 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
546 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00757 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 28/08/2023 | 260 |
547 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00742 | Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 260 |
548 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00744 | Bài tập Công Nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2023 | 260 |
549 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00729 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
550 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00733 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 260 |
551 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00716 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
552 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00720 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 28/08/2023 | 260 |
553 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00680 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 260 |
554 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00708 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
555 | Vũ Thị Hồng Trang | SGKC-00698 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 260 |
556 | Vũ Thị Hương | NVDC-00062 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 257 |
557 | Vũ Thị Hương | SGKC-00294 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 257 |
558 | Vũ Thị Hương | NVDC-00069 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 257 |
559 | Vũ Thị Hương | SGKC-00321 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | LƯU QUANG HIỆP | 31/08/2023 | 257 |
560 | Vũ Thị Hương | NVDC-00072 | Đạo đức 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 31/08/2023 | 257 |
561 | Vũ Thị Hương | SGKC-00340 | Vở bài tập Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 31/08/2023 | 257 |
562 | Vũ Thị Hương | SGKC-00329 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 31/08/2023 | 257 |
563 | Vũ Thị Hương | NVDC-00045 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
564 | Vũ Thị Hương | NVDC-00049 | Tiếng Việt 2 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
565 | Vũ Thị Hương | SGKC-00181 | Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
566 | Vũ Thị Hương | SGKC-00171 | Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
567 | Vũ Thị Hương | SGKC-00200 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
568 | Vũ Thị Hương | SGKC-00196 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
569 | Vũ Thị Hương | SGKC-00209 | Tập viết 2 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 31/08/2023 | 257 |
570 | Vũ Thị Hương | SGKC-00245 | Toán 2 tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 31/08/2023 | 257 |
571 | Vũ Thị Hương | SGKC-00238 | Toán 2 tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 31/08/2023 | 257 |
572 | Vũ Thị Hương | NVDC-00299 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 3 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
573 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
574 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
575 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
576 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
577 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
578 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
579 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
580 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
581 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
582 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
583 | Vũ Thị Hương | NVDC-00290 | Kế hoạch dạy học các môn học khối 2 | TH KIM LIÊN | 02/11/2023 | 194 |
584 | Vũ Thị Hương | STN-00635 | Hai anh em | Nguyễn Như Quỳnh | 02/10/2023 | 225 |
585 | Vũ Thị Hương | STN-00565 | Vui mà học với những trò chơi thông minh | HỒNG NGUYÊN | 11/01/2024 | 124 |
586 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00250 | Tiếng Việt 4 tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45424 |
587 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00245 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45424 |
588 | Vũ Thị Oanh | TKC-00227 | Những bài văn mẫu theo chủ đề | PHẠM HỒNG VÂN | 01/01/1900 | 45424 |
589 | Vũ Thị Oanh | TKTC-00014 | Từ điển Tiếng Việt | HÙNG THẮNG | 17/01/2024 | 118 |
590 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00047 | Tiếng Việt 2 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 11/12/2023 | 155 |
591 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00102 | Toán 3Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 11/12/2023 | 155 |
592 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00088 | Tiếng Việt 3 tập 1 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 11/12/2023 | 155 |
593 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00096 | Tiếng Việt 3 tập 2 Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 11/12/2023 | 155 |
594 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00182 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
595 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00210 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 266 |
596 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00217 | Lịch sử và địa lý 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/08/2023 | 266 |
597 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00203 | Đạo đức 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/08/2023 | 266 |
598 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00196 | Khoa học 4 sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 266 |
599 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00189 | Tiếng việt 4 sách giáo viên tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
600 | Vũ Thị Oanh | NVDC-00175 | Toán 4 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 266 |
601 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00768 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 22/08/2023 | 266 |
602 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00762 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUÁN | 22/08/2023 | 266 |
603 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00761 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 22/08/2023 | 266 |
604 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00749 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ | 22/08/2023 | 266 |
605 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00725 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 266 |
606 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00731 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 266 |
607 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00718 | Lịch sử và Địa lý 4 | đỖ THANH BÌNH | 22/08/2023 | 266 |
608 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00712 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
609 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00701 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
610 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00711 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
611 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00696 | Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
612 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00689 | Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 266 |
613 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00683 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 266 |
614 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00677 | Toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 266 |
615 | Vũ Thị Oanh | SGKC-00672 | Toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 266 |