| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00001
| ANH ĐỨC | Những tác phẩm chọn lọc - Anh Đức | Văn học | H. | 2008 | 14000 | V34 |
| 2 |
SDD-00020
| BÙI VĂN NGỢI | Chân dung và đối thoại | Thanh Niên | H. | 1999 | 22000 | V34 |
| 3 |
SDD-00141
| BÙI VIỆT BẮC | Các bà Hoàng trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
| 4 |
SDD-00142
| BÙI VIỆT BẮC | Các bà Hoàng trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
| 5 |
SDD-00143
| BÙI VIỆT BẮC | Lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
| 6 |
SDD-00209
| BÙI VĂN BỒNG | Biển đảo và tình yêu người lính | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | V34 |
| 7 |
SDD-00240
| CHÍ THÀNH | Truyện kể trước khi đi ngủ | mĩ thuật | H. | 2018 | 45000 | 34V |
| 8 |
SDD-00241
| CHÍ THÀNH | 109 truyện ngụ ngôn Việt Nam hiện đại | mĩ thuật | H. | 2018 | 62000 | 34V |
| 9 |
SDD-00246
| CHÍ THÀNH | Truyện cổ tích hay về các loài hoa | mĩ thuật | H. | 2018 | 45000 | 34V |
| 10 |
SDD-00247
| CHÍ THÀNH | hOÀNG TỬ NHỎ VÀ CHÚ BÉ NGHÈO KHỔ | mĩ thuật | H. | 2018 | 35000 | 34V |
| 11 |
SDD-00244
| ĐỖ ĐỨC | Cười vỡ bụng | mĩ thuật | H. | 2018 | 45000 | 34V |
| 12 |
SDD-00238
| DƯƠNG PHONG | Đức tính khiêm tốn | mĩ thuật | H. | 2018 | 52000 | 34V |
| 13 |
SDD-00217
| ĐÀM HUY ĐÔNG | Thời hoa đỏ | trẻ | H. | 2014 | 16000 | V34 |
| 14 |
SDD-00206
| DƯƠNG PHONG | Đồng dao Việt Nam tinh tuyển | Thanh niên | H. | 2001 | 29000 | V34 |
| 15 |
SDD-00230
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 16 |
SDD-00151
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 17 |
SDD-00152
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 18 |
SDD-00153
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 19 |
SDD-00154
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 20 |
SDD-00092
| DƯƠNG THU ÁI | Những tác phẩm nổi tiếng thế giới | Văn hóa | H. | 2004 | 15000 | V34 |
| 21 |
SDD-00099
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 22 |
SDD-00100
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 23 |
SDD-00101
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 24 |
SDD-00102
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 25 |
SDD-00077
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 26 |
SDD-00078
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 27 |
SDD-00079
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 28 |
SDD-00080
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 29 |
SDD-00081
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 30 |
SDD-00082
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 31 |
SDD-00083
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 32 |
SDD-00084
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 33 |
SDD-00085
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 34 |
SDD-00086
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
| 35 |
SDD-00052
| HỒ XUÂN HƯƠNG | Thơ Hồ Xuân Hương | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 36 |
SDD-00047
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn học | H. | 2002 | 7500 | V34 |
| 37 |
SDD-00048
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn học | H. | 2002 | 7500 | V34 |
| 38 |
SDD-00049
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V34 |
| 39 |
SDD-00050
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V34 |
| 40 |
SDD-00015
| HUỲNH THÚC CẨN | Vườn cam ngọt | Nhân Dân | H. | 2000 | 14000 | V34 |
| 41 |
SDD-00224
| HOÀNG KIM | Cô bé lọ lem | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 42 |
SDD-00201
| HẢI HỒ | hải đảo xa xôi | Thanh niên | H. | 2000 | 5000 | V34 |
| 43 |
SDD-00190
| HÀ PHẠM PHÚ | Vòng đời | Kim Đồng | H. | 2012 | 24000 | V34 |
| 44 |
SDD-00260
| HÀ YÊN | Ngoan ngoãn | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 45 |
SDD-00225
| KIM LONG | Kho tàng cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 46 |
SDD-00223
| LÊ THỊ HẰNG | Quà tặng cuộc sông | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 47 |
SDD-00204
| LƯỠNG KIM THÀNH | Gần 400 năm vua chúa triều nguyễn | Thanh niên | H. | 2015 | 50000 | V34 |
| 48 |
SDD-00192
| LÊ THỊ HỒNG LAM | Hạt giống tâm hồn | Kim Đồng | H. | 2012 | 42000 | V34 |
| 49 |
SDD-00180
| LỮ HUY NGUYÊN | Xuân Diệu thơ và đời | Hội nhà văn | H. | 2010 | 50000 | V34 |
| 50 |
SDD-00186
| LÊ MINH QUỐC | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | V34 |
| 51 |
SDD-00263
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Xử lý tình huông nguy hiểm dành cho học sinh tiểu học | mĩ thuật | H. | 2018 | 35000 | 34V |
| 52 |
SDD-00264
| LÊ THỊ LỆ HẰNG | Kĩ năng trong giao tiếp dành cho học sinh tiểu học | mĩ thuật | H. | 2018 | 35000 | 34V |
| 53 |
SDD-00026
| LÊ THÀNH ĐÔ | Niềm vui chợt đến | Lao động | H. | 2007 | 37000 | V34 |
| 54 |
SDD-00027
| LÊ THÀNH ĐÔ | Niềm vui chợt đến | Lao động | H. | 2007 | 37000 | V34 |
| 55 |
SDD-00072
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 56 |
SDD-00073
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 57 |
SDD-00074
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 58 |
SDD-00075
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 59 |
SDD-00076
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 60 |
SDD-00018
| MẶC THU | Cậu bé thợ Rèn | Văn hóa dân tộc | H. | 2002 | 9000 | V34 |
| 61 |
SDD-00261
| MINH PHƯƠNG | Truyện tranh tư duy cho bé | mĩ thuật | H. | 2018 | 20000 | 34V |
| 62 |
SDD-00251
| MAI CHI | truyện cổ tích về xứ sở kì diệu | mĩ thuật | H. | 2018 | 26000 | 34V |
| 63 |
SDD-00268
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng ở nơi công cộng | mĩ thuật | H. | 2018 | 58000 | 34V |
| 64 |
SDD-00269
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng giải quyết vấn đề | mĩ thuật | H. | 2018 | 58000 | 34V |
| 65 |
SDD-00270
| MINH PHƯƠNG | Kỹ năng hoạt động nhóm | mĩ thuật | H. | 2018 | 58000 | 34V |
| 66 |
SDD-00243
| MINH LÂM | Thạch sanh | mĩ thuật | H. | 2018 | 66000 | 34V |
| 67 |
SDD-00254
| NAM CAO | Đời thừa- Nam Cao | mĩ thuật | H. | 2018 | 65000 | 34V |
| 68 |
SDD-00199
| NAM CAO | Chí Phèo | Thanh niên | H. | 2010 | 25000 | V34 |
| 69 |
SDD-00205
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Thanh niên | H. | 2001 | 21400 | V34 |
| 70 |
SDD-00198
| NGUYỄN VĂN THẠC | mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2012 | 68000 | V34 |
| 71 |
SDD-00203
| NGUYỄ VIẾT CÔNG | Hạt giống tâm hồn | Thanh niên | H. | 2011 | 25000 | V34 |
| 72 |
SDD-00213
| NGUYỄN VĂN ĐỨC | Truyện cổ dân gian | trẻ | H. | 2014 | 16500 | V34 |
| 73 |
SDD-00214
| NGUYỄN HẠNH | Các anh hùng dân tộc Việt Nam | trẻ | H. | 2014 | 35000 | V34 |
| 74 |
SDD-00215
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Phút dành cho cha | trẻ | H. | 2014 | 22000 | V34 |
| 75 |
SDD-00222
| NGUYỄN KHÁNH TOÀN | Từ nghèo khổ đến giàu sang | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 28000 | 34V |
| 76 |
SDD-00207
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Thanh niên | H. | 2001 | 13200 | V34 |
| 77 |
SDD-00208
| NGUYỄN ANH | Thập đạo tướng Lê Hoàn | Thanh niên | H. | 2001 | 5800 | V34 |
| 78 |
SDD-00218
| NGUYỄN ANH | Thập đạo tướng quân Lê Hoàn | trẻ | H. | 2014 | 5800 | V34 |
| 79 |
SDD-00187
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Chiếc gương thời gian | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 80 |
SDD-00183
| NGUYỄN LÂN DŨNG | Hỏi đáp về thế giới thực vật | Giáo dục | H. | 2002 | 7600 | V34 |
| 81 |
SDD-00184
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cuộc so tài vất vả | Giáo dục | H. | 2002 | 3000 | V34 |
| 82 |
SDD-00177
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
| 83 |
SDD-00178
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
| 84 |
SDD-00179
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
| 85 |
SDD-00193
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | V34 |
| 86 |
SDD-00194
| NGUYỄN ĐÌNH THI | Cái tết của mèo con | Kim Đồng | H. | 2012 | 45000 | V34 |
| 87 |
SDD-00195
| NGUYỄN ĐÌNH THI | Cái tết của mèo con | Kim Đồng | H. | 2012 | 45000 | V34 |
| 88 |
SDD-00196
| NGHIÊM ĐA VĂN | Sóng lửa trên sông nhật tảo | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | V34 |
| 89 |
SDD-00189
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Kính vạn hoa | Kim Đồng | H. | 2012 | 21500 | V34 |
| 90 |
SDD-00252
| NGUYỄN CỪ | 100 TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM HAY NHẤT | mĩ thuật | H. | 2018 | 55000 | 34V |
| 91 |
SDD-00253
| NGUYỄN CỪ | 100 TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM HAY NHẤT | mĩ thuật | H. | 2018 | 55000 | 34V |
| 92 |
SDD-00257
| NGHIÊM THANH NGỌC | Tuyển tập truyện ngắn | mĩ thuật | H. | 2018 | 99000 | 34V |
| 93 |
SDD-00271
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Alibaba và 40 tên cướp | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 94 |
SDD-00245
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | mĩ thuật | H. | 2018 | 45000 | 34V |
| 95 |
SDD-00248
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 54000 | 34V |
| 96 |
SDD-00249
| NGỌC ÁNH | 101 truyện mẹ kể con nghe | mĩ thuật | H. | 2018 | 52000 | 34V |
| 97 |
SDD-00242
| NGỌ MINH | Aladin và cây đèn thần | mĩ thuật | H. | 2018 | 38000 | 34V |
| 98 |
SDD-00234
| NGUYỄN ANH | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 99 |
SDD-00235
| NGUYỄN ANH | Thuyết trình tiếng anh 3 | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 100 |
SDD-00236
| NGUYỄN ANH | Thuyết trình tiếng anh 4 | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 101 |
SDD-00281
| NGUYỄN THỊ DUNG | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái | mĩ thuật | H. | 2018 | 32000 | 34V |
| 102 |
SDD-00282
| NGUYỄN THỊ DUNG | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái - tớ là cô bé đáng yêu | mĩ thuật | H. | 2018 | 32000 | 34V |
| 103 |
SDD-00283
| NGUYỄN THỊ DUNG | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái - tớ là cô bé lịch sự, văn minh | mĩ thuật | H. | 2018 | 32000 | 34V |
| 104 |
SDD-00284
| NGUYỄN THỊ DUNG | Giáo dục giới tính và nhân cách dành cho bé gái - tớ biết quý trọng cơ thể mình | mĩ thuật | H. | 2018 | 32000 | 34V |
| 105 |
SDD-00285
| NGUYỆT GIANG | Tuyển tập thơ hay cho bé | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 106 |
SDD-00259
| NGUYỄN HUY HOÀNG | Quà cho con | mĩ thuật | H. | 2018 | 89000 | 34V |
| 107 |
SDD-00019
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 9500 | V34 |
| 108 |
SDD-00021
| NGUYỄN KIM PHONG | cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
| 109 |
SDD-00053
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 110 |
SDD-00054
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 111 |
SDD-00055
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 112 |
SDD-00056
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 113 |
SDD-00057
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 114 |
SDD-00051
| NGUYỄN BÍNH | Thơ Nguyễn Bính | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 115 |
SDD-00062
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 116 |
SDD-00063
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 117 |
SDD-00064
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 118 |
SDD-00065
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 119 |
SDD-00066
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 120 |
SDD-00028
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
| 121 |
SDD-00029
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
| 122 |
SDD-00030
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
| 123 |
SDD-00031
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
| 124 |
SDD-00032
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
| 125 |
SDD-00033
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
| 126 |
SDD-00034
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
| 127 |
SDD-00035
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
| 128 |
SDD-00036
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
| 129 |
SDD-00037
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
| 130 |
SDD-00014
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
| 131 |
SDD-00017
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao Băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
| 132 |
SDD-00002
| NGUYỄN KIM PHONG | cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
| 133 |
SDD-00003
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V34 |
| 134 |
SDD-00093
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
| 135 |
SDD-00094
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
| 136 |
SDD-00023
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 137 |
SDD-00112
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về đanh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V34 |
| 138 |
SDD-00113
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về đanh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V34 |
| 139 |
SDD-00114
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | V34 |
| 140 |
SDD-00115
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | V34 |
| 141 |
SDD-00144
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Hồng Đức | H. | 2004 | 6500 | V34 |
| 142 |
SDD-00145
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 143 |
SDD-00146
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 144 |
SDD-00147
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 145 |
SDD-00148
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 146 |
SDD-00149
| NGUYỄN THÁI HẢI | Những ông tướng nhà trời | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 147 |
SDD-00150
| NGUYỄN THÁI HẢI | Những ông tướng nhà trời | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 148 |
SDD-00128
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | GD | H. | 2004 | 9200 | V34 |
| 149 |
SDD-00129
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | GD | H. | 2004 | 9200 | V34 |
| 150 |
SDD-00130
| NGUYỄN GIA PHÚ | Chuyện lịch sử Việt Nam thế giới | GD | H. | 2005 | 12600 | V34 |
| 151 |
SDD-00119
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 152 |
SDD-00120
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 153 |
SDD-00121
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 154 |
SDD-00122
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 155 |
SDD-00123
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 156 |
SDD-00124
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 157 |
SDD-00125
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
| 158 |
SDD-00126
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Hải Dương | H. | 2006 | 6400 | V34 |
| 159 |
SDD-00127
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Hải Dương | H. | 2006 | 6400 | V34 |
| 160 |
SDD-00038
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đoàn Hồng Hà lữ đoàn 649 | Quân đội nhân dân | H. | 2001 | 10000 | V34 |
| 161 |
SDD-00039
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường 5 anh dũng quật khởi | Hải Phòng | HP | 2002 | 13000 | V34 |
| 162 |
SDD-00040
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường 5 anh dũng quật khởi | Hải Phòng | HP | 2002 | 13000 | V34 |
| 163 |
SDD-00250
| NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 164 |
SDD-00255
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập truyện ngắn | mĩ thuật | H. | 2018 | 78000 | 34V |
| 165 |
SDD-00136
| NHIỀU TÁC GIẢ | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 166 |
SDD-00137
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
| 167 |
SDD-00138
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
| 168 |
SDD-00139
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 169 |
SDD-00140
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 170 |
SDD-00163
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Kim đồng | H. | 2006 | 6000 | V34 |
| 171 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Kim đồng | H. | 2006 | 6000 | V34 |
| 172 |
SDD-00167
| NHIỀU TÁC GIẢ | Quà tặng cuộc sống | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 173 |
SDD-00168
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 174 |
SDD-00169
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
| 175 |
SDD-00170
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
| 176 |
SDD-00171
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
| 177 |
SDD-00219
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lịch sử Đoàn Hồng Hà Lữ Đoàn 469 | trẻ | H. | 2014 | 5800 | V34 |
| 178 |
SDD-00220
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Kim Lương | trẻ | H. | 2014 | 5800 | V34 |
| 179 |
SDD-00221
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Thành | trẻ | H. | 2014 | 5800 | V34 |
| 180 |
SDD-00228
| NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 181 |
SDD-00231
| NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 182 |
SDD-00232
| NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 183 |
SDD-00233
| NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN | Để có một cơ thể khỏe mạnh | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 184 |
SDD-00216
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | trẻ | H. | 2014 | 16000 | V34 |
| 185 |
SDD-00210
| NHIỀU TÁC GIẢ | Làng Tuyên | Thanh niên | H. | 2014 | 90000 | V34 |
| 186 |
SDD-00211
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bách khoa phụ nữ trẻ | Thanh niên | H. | 2014 | 36000 | V34 |
| 187 |
SDD-00202
| PHI VÂN | Đồng quê | Thanh niên | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 188 |
SDD-00165
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Các bà Hoàng trong lịch sử Viêt Nam | Kim đồng | H. | 2012 | 39000 | V34 |
| 189 |
SDD-00166
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Các bà Hoàng trong lịch sử Viêt Nam | Kim đồng | H. | 2012 | 39000 | V34 |
| 190 |
SDD-00025
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 191 |
SDD-00191
| PHƯƠNG THÙY | Hàn mạc Tử | Kim Đồng | H. | 2012 | 40000 | V34 |
| 192 |
SDD-00188
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Lịch sử Việt Nam thời Hùng | Kim Đồng | H. | 2012 | 6000 | V34 |
| 193 |
SDD-00272
| PHƯƠNG THÚY | Gấu ơi, con lo lắng đến chừng nào nào | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 194 |
SDD-00273
| PHƯƠNG THÚY | Gấu ơi, con lo lắng đến chừng nào nào | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 195 |
SDD-00274
| PHƯƠNG THÚY | Con được là chính mình | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 196 |
SDD-00275
| PHƯƠNG THÚY | Sự tử tế đẹp như bông hoa | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 197 |
SDD-00276
| PHƯƠNG THÚY | Con kiên trì, con không bỏ cuộc | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 198 |
SDD-00279
| PHƯƠNG THÚY | Chúng mình tôn trọng cơ thể và cảm xúc của nhau | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 199 |
SDD-00155
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 200 |
SDD-00156
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 201 |
SDD-00157
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 202 |
SDD-00158
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 203 |
SDD-00116
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
| 204 |
SDD-00117
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
| 205 |
SDD-00118
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
| 206 |
SDD-00097
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | V34 |
| 207 |
SDD-00098
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | V34 |
| 208 |
SDD-00022
| QUỐC TOÀN | Nhành cọ non | Trẻ | H. | 1997 | 9000 | V34 |
| 209 |
SDD-00043
| QUANG HUY | Thơ lục bát Việt Nam | Văn hóa | H. | 1994 | 35000 | V34 |
| 210 |
SDD-00044
| QUANG HUY | Thơ lục bát Việt Nam | Văn hóa | H. | 1994 | 35000 | V34 |
| 211 |
SDD-00045
| QUỐC CHẤN | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H. | 2000 | 10000 | V34 |
| 212 |
SDD-00005
| SONG MAI | Nhà vật lí Anh- XTanh | Thông tin | H. | 2005 | 14000 | V34 |
| 213 |
SDD-00006
| SONG MAI | Nhà Toán học EVARIT- GA - LOA | Thông tin | H. | 2005 | 14000 | V34 |
| 214 |
SDD-00181
| SONG MAI | Các nhà Bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2010 | 50000 | V34 |
| 215 |
SDD-00265
| TAO CHUN NI | Chế ngự cơn nóng giận | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 216 |
SDD-00266
| TAO CHUN NI | Đánh nhau là kém cỏi | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 217 |
SDD-00267
| TAO CHUN NI | Ăn vạ chẳng ai chơi | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 218 |
SDD-00277
| TAO CHUN NI | Đừng chế giễu người khác | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 219 |
SDD-00278
| TUỆ MINH | Rèn luyện kĩ năng cho bé làm quen với toán | mĩ thuật | H. | 2018 | 9500 | 34V |
| 220 |
SDD-00262
| TAO CHUN NI | Tránh xa chỗ nguy hiểm | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |
| 221 |
SDD-00016
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu kí | Thời Đại | H. | 2011 | 25000 | V34 |
| 222 |
SDD-00046
| TỐ HỮU | Thơ chọn lọc | Đồng Nai | ĐN | 2001 | 12500 | V34 |
| 223 |
SDD-00067
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 224 |
SDD-00068
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 225 |
SDD-00069
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 226 |
SDD-00070
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 227 |
SDD-00071
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 228 |
SDD-00004
| THẢO NGỌC | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 229 |
SDD-00007
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 230 |
SDD-00008
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 231 |
SDD-00009
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
| 232 |
SDD-00010
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 233 |
SDD-00011
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 234 |
SDD-00012
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 235 |
SDD-00013
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 236 |
SDD-00258
| THANH THANH | Tiếu Lâm Việt Nam chọn lọc | mĩ thuật | H. | 2018 | 50000 | 34V |
| 237 |
SDD-00227
| THIÊN VƯƠNG | Tấm Cám - Cây tre trăm | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 238 |
SDD-00280
| THANH HƯƠNG | Truyện cho bé tập nói tập đọc | mĩ thuật | H. | 2018 | 42000 | 34V |
| 239 |
SDD-00182
| THÁI THỊ NGỌC DƯ | Nước là nguồn sống | Giáo dục | H. | 2010 | 6500 | V34 |
| 240 |
SDD-00229
| THIÊN VƯƠNG | Tấm Cám - Cây tre trăm | mĩ thuật | H. | 2018 | 25000 | 34V |
| 241 |
SDD-00200
| TRẦN ĐÌNH NAM | Bốn cô con gái nhà bác sĩ march | Thanh niên | H. | 2010 | 11500 | V34 |
| 242 |
SDD-00212
| TRẦN NAM TIẾN | Trường Sa Hoàng Sa hỏi và đáp | trẻ | H. | 2014 | 98000 | V34 |
| 243 |
SDD-00172
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 244 |
SDD-00173
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 245 |
SDD-00174
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 246 |
SDD-00175
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 247 |
SDD-00176
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 248 |
SDD-00237
| TRƯƠNG ĐÌNH THƯỞNG | Truyền thuyết Đinh Lê | mĩ thuật | H. | 2018 | 40000 | 34V |
| 249 |
SDD-00256
| TRƯƠNG THÙY LAN | Tuyển tập truyện ngắn | mĩ thuật | H. | 2018 | 70000 | 34V |
| 250 |
SDD-00041
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | HD | 1997 | 14000 | V34 |
| 251 |
SDD-00042
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | HD | 1997 | 14000 | V34 |
| 252 |
SDD-00058
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 253 |
SDD-00059
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 254 |
SDD-00060
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 255 |
SDD-00061
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
| 256 |
SDD-00024
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 257 |
SDD-00095
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | V34 |
| 258 |
SDD-00096
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | V34 |
| 259 |
SDD-00107
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
| 260 |
SDD-00108
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
| 261 |
SDD-00109
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
| 262 |
SDD-00110
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
| 263 |
SDD-00111
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
| 264 |
SDD-00159
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 265 |
SDD-00160
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 266 |
SDD-00161
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 267 |
SDD-00162
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
| 268 |
SDD-00131
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 269 |
SDD-00132
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 270 |
SDD-00133
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 271 |
SDD-00134
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 272 |
SDD-00135
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
| 273 |
SDD-00103
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
| 274 |
SDD-00104
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
| 275 |
SDD-00105
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
| 276 |
SDD-00106
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
| 277 |
SDD-00087
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
| 278 |
SDD-00088
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
| 279 |
SDD-00089
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
| 280 |
SDD-00090
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
| 281 |
SDD-00091
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
| 282 |
SDD-00239
| VÂN ANH | 109 TRUYỆN MẸ KỂ CON NGHE | mĩ thuật | H. | 2018 | 86000 | 34V |
| 283 |
SDD-00185
| VI HỒNG | Đường về với mẹ chữ | Giáo dục | H. | 2002 | 3000 | V34 |
| 284 |
SDD-00197
| VŨ NHO | Tơ những vẻ đẹp | Kim Đồng | H. | 2008 | 25800 | V34 |
| 285 |
SDD-00226
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | mĩ thuật | H. | 2018 | 30000 | 34V |