Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| ANH ĐỨC | Những tác phẩm chọn lọc - Anh Đức | Văn học | H. | 2008 | 14000 | V34 |
2 |
SDD-00020
| BÙI VĂN NGỢI | Chân dung và đối thoại | Thanh Niên | H. | 1999 | 22000 | V34 |
3 |
SDD-00141
| BÙI VIỆT BẮC | Các bà Hoàng trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
4 |
SDD-00142
| BÙI VIỆT BẮC | Các bà Hoàng trong lịch sử Việt Nam | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
5 |
SDD-00143
| BÙI VIỆT BẮC | Lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | Hồng Đức | H. | 2012 | 39000 | V34 |
6 |
SDD-00209
| BÙI VĂN BỒNG | Biển đảo và tình yêu người lính | Thanh niên | H. | 2014 | 25000 | V34 |
7 |
SDD-00206
| DƯƠNG PHONG | Đồng dao Việt Nam tinh tuyển | Thanh niên | H. | 2001 | 29000 | V34 |
8 |
SDD-00151
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
9 |
SDD-00152
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
10 |
SDD-00153
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
11 |
SDD-00154
| ĐINH TIẾN LUYỆN | Sân cỏ ước mơ | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
12 |
SDD-00092
| DƯƠNG THU ÁI | Những tác phẩm nổi tiếng thế giới | Văn hóa | H. | 2004 | 15000 | V34 |
13 |
SDD-00099
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
14 |
SDD-00100
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
15 |
SDD-00101
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
16 |
SDD-00102
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học Vật Lí | Giáo dục | H. | 2004 | 16000 | V34 |
17 |
SDD-00077
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
18 |
SDD-00078
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
19 |
SDD-00079
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
20 |
SDD-00080
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
21 |
SDD-00081
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
22 |
SDD-00082
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
23 |
SDD-00083
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
24 |
SDD-00084
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
25 |
SDD-00085
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
26 |
SDD-00086
| HUỆ VĂN | Tứ tử trình làng | hải Dương | HD | 2004 | 10000 | V34 |
27 |
SDD-00052
| HỒ XUÂN HƯƠNG | Thơ Hồ Xuân Hương | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | V34 |
28 |
SDD-00047
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn học | H. | 2002 | 7500 | V34 |
29 |
SDD-00048
| HÀN MẶC TỬ | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn học | H. | 2002 | 7500 | V34 |
30 |
SDD-00049
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V34 |
31 |
SDD-00050
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | V34 |
32 |
SDD-00015
| HUỲNH THÚC CẨN | Vườn cam ngọt | Nhân Dân | H. | 2000 | 14000 | V34 |
33 |
SDD-00201
| HẢI HỒ | hải đảo xa xôi | Thanh niên | H. | 2000 | 5000 | V34 |
34 |
SDD-00190
| HÀ PHẠM PHÚ | Vòng đời | Kim Đồng | H. | 2012 | 24000 | V34 |
35 |
SDD-00192
| LÊ THỊ HỒNG LAM | Hạt giống tâm hồn | Kim Đồng | H. | 2012 | 42000 | V34 |
36 |
SDD-00180
| LỮ HUY NGUYÊN | Xuân Diệu thơ và đời | Hội nhà văn | H. | 2010 | 50000 | V34 |
37 |
SDD-00186
| LÊ MINH QUỐC | Tướng quân Hoàng Hoa Thám | Kim Đồng | H. | 2002 | 3000 | V34 |
38 |
SDD-00204
| LƯỠNG KIM THÀNH | Gần 400 năm vua chúa triều nguyễn | Thanh niên | H. | 2015 | 50000 | V34 |
39 |
SDD-00026
| LÊ THÀNH ĐÔ | Niềm vui chợt đến | Lao động | H. | 2007 | 37000 | V34 |
40 |
SDD-00027
| LÊ THÀNH ĐÔ | Niềm vui chợt đến | Lao động | H. | 2007 | 37000 | V34 |
41 |
SDD-00072
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
42 |
SDD-00073
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
43 |
SDD-00074
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
44 |
SDD-00075
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
45 |
SDD-00076
| LƯU QUANG VŨ | Thơ Lưu Quang Vũ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
46 |
SDD-00018
| MẶC THU | Cậu bé thợ Rèn | Văn hóa dân tộc | H. | 2002 | 9000 | V34 |
47 |
SDD-00199
| NAM CAO | Chí Phèo | Thanh niên | H. | 2010 | 25000 | V34 |
48 |
SDD-00205
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Thanh niên | H. | 2001 | 21400 | V34 |
49 |
SDD-00198
| NGUYỄN VĂN THẠC | mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh niên | H. | 2012 | 68000 | V34 |
50 |
SDD-00203
| NGUYỄ VIẾT CÔNG | Hạt giống tâm hồn | Thanh niên | H. | 2011 | 25000 | V34 |
51 |
SDD-00207
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Thanh niên | H. | 2001 | 13200 | V34 |
52 |
SDD-00208
| NGUYỄN ANH | Thập đạo tướng Lê Hoàn | Thanh niên | H. | 2001 | 5800 | V34 |
53 |
SDD-00187
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Chiếc gương thời gian | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
54 |
SDD-00183
| NGUYỄN LÂN DŨNG | Hỏi đáp về thế giới thực vật | Giáo dục | H. | 2002 | 7600 | V34 |
55 |
SDD-00184
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cuộc so tài vất vả | Giáo dục | H. | 2002 | 3000 | V34 |
56 |
SDD-00177
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
57 |
SDD-00178
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
58 |
SDD-00179
| NGUYỄN THỊ HUỆ | Nỗi mình như lá | Hội nhà văn | H. | 2010 | 35000 | V34 |
59 |
SDD-00193
| NGÔ TẤT TỐ | Tắt đèn | Kim Đồng | H. | 2010 | 20000 | V34 |
60 |
SDD-00194
| NGUYỄN ĐÌNH THI | Cái tết của mèo con | Kim Đồng | H. | 2012 | 45000 | V34 |
61 |
SDD-00195
| NGUYỄN ĐÌNH THI | Cái tết của mèo con | Kim Đồng | H. | 2012 | 45000 | V34 |
62 |
SDD-00196
| NGHIÊM ĐA VĂN | Sóng lửa trên sông nhật tảo | Kim Đồng | H. | 2001 | 10000 | V34 |
63 |
SDD-00189
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Kính vạn hoa | Kim Đồng | H. | 2012 | 21500 | V34 |
64 |
SDD-00019
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Văn hóa dân tộc | H. | 2001 | 9500 | V34 |
65 |
SDD-00021
| NGUYỄN KIM PHONG | cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
66 |
SDD-00053
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
67 |
SDD-00054
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
68 |
SDD-00055
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
69 |
SDD-00056
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
70 |
SDD-00057
| NGUYỄN DUY | Thơ Nguyễn Duy | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
71 |
SDD-00051
| NGUYỄN BÍNH | Thơ Nguyễn Bính | Giáo dục | H. | 2002 | 5000 | V34 |
72 |
SDD-00062
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
73 |
SDD-00063
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
74 |
SDD-00064
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
75 |
SDD-00065
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
76 |
SDD-00066
| NGUYỄN ĐỨC MẬU | Thơ Nguyễn Đức Mậu | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
77 |
SDD-00028
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
78 |
SDD-00029
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
79 |
SDD-00030
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
80 |
SDD-00031
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2002 | 9000 | V34 |
81 |
SDD-00032
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
82 |
SDD-00033
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
83 |
SDD-00034
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
84 |
SDD-00035
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
85 |
SDD-00036
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
86 |
SDD-00037
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | V34 |
87 |
SDD-00014
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
88 |
SDD-00017
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao Băng | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
89 |
SDD-00002
| NGUYỄN KIM PHONG | cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | V34 |
90 |
SDD-00003
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V34 |
91 |
SDD-00093
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
92 |
SDD-00094
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | V34 |
93 |
SDD-00023
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
94 |
SDD-00112
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về đanh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V34 |
95 |
SDD-00113
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về đanh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V34 |
96 |
SDD-00114
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | V34 |
97 |
SDD-00115
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | V34 |
98 |
SDD-00144
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Hồng Đức | H. | 2004 | 6500 | V34 |
99 |
SDD-00145
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
100 |
SDD-00146
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
101 |
SDD-00147
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
102 |
SDD-00148
| NGUYÊN HƯƠNG | Những bông hoa hình lá | Hồng Đức | H. | 2002 | 6000 | V34 |
103 |
SDD-00149
| NGUYỄN THÁI HẢI | Những ông tướng nhà trời | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
104 |
SDD-00150
| NGUYỄN THÁI HẢI | Những ông tướng nhà trời | Hồng Đức | H. | 2002 | 5000 | V34 |
105 |
SDD-00128
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | GD | H. | 2004 | 9200 | V34 |
106 |
SDD-00129
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | GD | H. | 2004 | 9200 | V34 |
107 |
SDD-00130
| NGUYỄN GIA PHÚ | Chuyện lịch sử Việt Nam thế giới | GD | H. | 2005 | 12600 | V34 |
108 |
SDD-00119
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
109 |
SDD-00120
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
110 |
SDD-00121
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
111 |
SDD-00122
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
112 |
SDD-00123
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
113 |
SDD-00124
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
114 |
SDD-00125
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thơ nhà giáo Hải Dương | Hải Dương | H. | 2003 | 6400 | V34 |
115 |
SDD-00126
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Hải Dương | H. | 2006 | 6400 | V34 |
116 |
SDD-00127
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một thời để nhớ | Hải Dương | H. | 2006 | 6400 | V34 |
117 |
SDD-00038
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đoàn Hồng Hà lữ đoàn 649 | Quân đội nhân dân | H. | 2001 | 10000 | V34 |
118 |
SDD-00039
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường 5 anh dũng quật khởi | Hải Phòng | HP | 2002 | 13000 | V34 |
119 |
SDD-00040
| NHIỀU TÁC GIẢ | Đường 5 anh dũng quật khởi | Hải Phòng | HP | 2002 | 13000 | V34 |
120 |
SDD-00136
| NHIỀU TÁC GIẢ | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
121 |
SDD-00137
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
122 |
SDD-00138
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
123 |
SDD-00139
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
124 |
SDD-00140
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
125 |
SDD-00163
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Kim đồng | H. | 2006 | 6000 | V34 |
126 |
SDD-00164
| Nhiều tác giả | Một thời để nhớ | Kim đồng | H. | 2006 | 6000 | V34 |
127 |
SDD-00167
| NHIỀU TÁC GIẢ | Quà tặng cuộc sống | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
128 |
SDD-00168
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
129 |
SDD-00169
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những vòng tay âu yếm | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 16000 | V34 |
130 |
SDD-00170
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
131 |
SDD-00171
| NHIỀU TÁC GIẢ | Trái tim người mẹ | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13000 | V34 |
132 |
SDD-00165
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Các bà Hoàng trong lịch sử Viêt Nam | Kim đồng | H. | 2012 | 39000 | V34 |
133 |
SDD-00166
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Các bà Hoàng trong lịch sử Viêt Nam | Kim đồng | H. | 2012 | 39000 | V34 |
134 |
SDD-00025
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
135 |
SDD-00191
| PHƯƠNG THÙY | Hàn mạc Tử | Kim Đồng | H. | 2012 | 40000 | V34 |
136 |
SDD-00188
| PHẠM TRƯỜNG KHANG | Lịch sử Việt Nam thời Hùng | Kim Đồng | H. | 2012 | 6000 | V34 |
137 |
SDD-00202
| PHI VÂN | Đồng quê | Thanh niên | H. | 2002 | 6000 | V34 |
138 |
SDD-00155
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
139 |
SDD-00156
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
140 |
SDD-00157
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
141 |
SDD-00158
| PHẠM NGỌC TIẾN | Đợi mặt trời | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
142 |
SDD-00116
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
143 |
SDD-00117
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
144 |
SDD-00118
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | V34 |
145 |
SDD-00097
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | V34 |
146 |
SDD-00098
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | V34 |
147 |
SDD-00022
| QUỐC TOÀN | Nhành cọ non | Trẻ | H. | 1997 | 9000 | V34 |
148 |
SDD-00043
| QUANG HUY | Thơ lục bát Việt Nam | Văn hóa | H. | 1994 | 35000 | V34 |
149 |
SDD-00044
| QUANG HUY | Thơ lục bát Việt Nam | Văn hóa | H. | 1994 | 35000 | V34 |
150 |
SDD-00045
| QUỐC CHẤN | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H. | 2000 | 10000 | V34 |
151 |
SDD-00005
| SONG MAI | Nhà vật lí Anh- XTanh | Thông tin | H. | 2005 | 14000 | V34 |
152 |
SDD-00006
| SONG MAI | Nhà Toán học EVARIT- GA - LOA | Thông tin | H. | 2005 | 14000 | V34 |
153 |
SDD-00181
| SONG MAI | Các nhà Bác học sinh học | Hội nhà văn | H. | 2010 | 50000 | V34 |
154 |
SDD-00016
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu kí | Thời Đại | H. | 2011 | 25000 | V34 |
155 |
SDD-00046
| TỐ HỮU | Thơ chọn lọc | Đồng Nai | ĐN | 2001 | 12500 | V34 |
156 |
SDD-00067
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
157 |
SDD-00068
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
158 |
SDD-00069
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
159 |
SDD-00070
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
160 |
SDD-00071
| TÚ MỠ | Thơ Tú Mỡ | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
161 |
SDD-00004
| THẢO NGỌC | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
162 |
SDD-00007
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
163 |
SDD-00008
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
164 |
SDD-00009
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V34 |
165 |
SDD-00010
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
166 |
SDD-00011
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
167 |
SDD-00012
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
168 |
SDD-00013
| THẢO NGỌC | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
169 |
SDD-00182
| THÁI THỊ NGỌC DƯ | Nước là nguồn sống | Giáo dục | H. | 2010 | 6500 | V34 |
170 |
SDD-00172
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
171 |
SDD-00173
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
172 |
SDD-00174
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
173 |
SDD-00175
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
174 |
SDD-00176
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Tuổi trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
175 |
SDD-00200
| TRẦN ĐÌNH NAM | Bốn cô con gái nhà bác sĩ march | Thanh niên | H. | 2010 | 11500 | V34 |
176 |
SDD-00041
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | HD | 1997 | 14000 | V34 |
177 |
SDD-00042
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Góc sân và khoảng trời | Hải Dương | HD | 1997 | 14000 | V34 |
178 |
SDD-00058
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
179 |
SDD-00059
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
180 |
SDD-00060
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
181 |
SDD-00061
| TRẦN MAI NINH | Thơ Trần Mai Ninh | Kim Đồng | H. | 2002 | 5000 | V34 |
182 |
SDD-00024
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim Đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
183 |
SDD-00095
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | V34 |
184 |
SDD-00096
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | V34 |
185 |
SDD-00107
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
186 |
SDD-00108
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
187 |
SDD-00109
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
188 |
SDD-00110
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
189 |
SDD-00111
| TRẦN ANH THƠ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | V34 |
190 |
SDD-00159
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
191 |
SDD-00160
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
192 |
SDD-00161
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
193 |
SDD-00162
| TRẦN KIM TRẮC | Cái Lu | Kim đồng | H. | 2002 | 6000 | V34 |
194 |
SDD-00131
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
195 |
SDD-00132
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
196 |
SDD-00133
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
197 |
SDD-00134
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
198 |
SDD-00135
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | V34 |
199 |
SDD-00103
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
200 |
SDD-00104
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
201 |
SDD-00105
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
202 |
SDD-00106
| VŨ DUY THÔNG | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975 | Giáo dục | H. | 2003 | 44000 | V34 |
203 |
SDD-00087
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
204 |
SDD-00088
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
205 |
SDD-00089
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
206 |
SDD-00090
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
207 |
SDD-00091
| VŨ OANH | Kẻ nhập môn muộn mằn | Hà Nội | H. | 2004 | 35000 | V34 |
208 |
SDD-00185
| VI HỒNG | Đường về với mẹ chữ | Giáo dục | H. | 2002 | 3000 | V34 |
209 |
SDD-00197
| VŨ NHO | Tơ những vẻ đẹp | Kim Đồng | H. | 2008 | 25800 | V34 |