| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TTUT-01.01
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 137 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 7000 |
| 2 |
TTUT-01.02
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 137 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 7000 |
| 3 |
TTUT-01.03
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 137 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 7000 |
| 4 |
TTUT-01.04
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 137 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 7000 |
| 5 |
TTUT-01.05
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 137 tháng 4 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 7000 |
| 6 |
TTUT-01.06
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 138+139 tháng5 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 14000 |
| 7 |
TTUT-01.07
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 138+139 tháng5 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 14000 |
| 8 |
TTUT-01.08
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 138+139 tháng5 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 14000 |
| 9 |
TTUT-01.09
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 138+139 tháng5 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 14000 |
| 10 |
TTUT-01.10
| Bộ giáo dục - Đào tạo | Toán tuổi thơ số 138+139 tháng5 năm 2012 | Giáo dục | H | 2012 | | 14000 |
|